Bản dịch của từ Countermining trong tiếng Việt
Countermining

Countermining (Noun)
Hành động đào mìn chống lại kẻ thù.
The action of digging a countermine against an enemy.
Countermining is crucial in protecting communities from underground threats.
Hành động đào hầm phản công rất quan trọng để bảo vệ cộng đồng khỏi các mối đe dọa ngầm.
Countermining is not often discussed in social safety programs.
Hành động đào hầm phản công không thường được bàn luận trong các chương trình an toàn xã hội.
Is countermining effective in preventing social unrest in urban areas?
Liệu hành động đào hầm phản công có hiệu quả trong việc ngăn chặn bất ổn xã hội ở các khu vực đô thị không?
Họ từ
Countermining là thuật ngữ chỉ các hoạt động nhằm vô hiệu hóa hoặc triệt tiêu các hành động khai thác hoặc phá hoại ngầm của đối phương, thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự và kiến trúc. Trong bối cảnh quân sự, countermining bao hàm các biện pháp phòng thủ nhằm ngăn chặn đối thủ sử dụng đường hầm hoặc thiết bị phá hoại. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút trong các vùng miền.
Từ “countermining” có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bao gồm tiền tố “counter-” có nghĩa là "đối kháng" và từ “mine” có nguồn gốc từ “mina”, có nghĩa là "mỏ" hoặc "khai thác". Hình thành trong bối cảnh quân sự, “countermining” chỉ hành động nhằm ngăn chặn hoặc phản kháng các cuộc khai thác từ phía kẻ thù qua việc đào hầm ngược lại. Ý nghĩa hiện tại thường được áp dụng trong các chiến lược phòng thủ nhằm bảo vệ các cấu trúc hoặc khu vực cần bảo vệ khỏi các cuộc tấn công bằng hầm đào.
Từ “countermining” không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc quân sự, liên quan đến việc chống lại hoặc phá hoại các hoạt động khai thác hầm mỏ đối phương. Trong các tình huống thông thường, từ này có thể được nhắc đến trong các nghiên cứu về an ninh hoặc chiến lược quân sự, nhưng không phải là thuật ngữ mà người học tiếng Anh thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.