Bản dịch của từ Countermining trong tiếng Việt

Countermining

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Countermining (Noun)

kˈaʊntɚmˌaɪnɨŋ
kˈaʊntɚmˌaɪnɨŋ
01

Hành động đào mìn chống lại kẻ thù.

The action of digging a countermine against an enemy.

Ví dụ

Countermining is crucial in protecting communities from underground threats.

Hành động đào hầm phản công rất quan trọng để bảo vệ cộng đồng khỏi các mối đe dọa ngầm.

Countermining is not often discussed in social safety programs.

Hành động đào hầm phản công không thường được bàn luận trong các chương trình an toàn xã hội.

Is countermining effective in preventing social unrest in urban areas?

Liệu hành động đào hầm phản công có hiệu quả trong việc ngăn chặn bất ổn xã hội ở các khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/countermining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Countermining

Không có idiom phù hợp