Bản dịch của từ Countermine trong tiếng Việt

Countermine

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Countermine (Noun)

kˈæʊntəmaɪn
kˈaʊntəɹmaɪnn
01

Một hố đào để chặn một hố khác do địch đào.

An excavation dug to intercept another dug by an enemy.

Ví dụ

The activists planned a countermine against the oppressive government policies.

Các nhà hoạt động đã lên kế hoạch một cuộc khai thác chống lại chính sách đàn áp.

The countermine did not succeed in stopping the social injustice.

Cuộc khai thác chống lại đã không thành công trong việc ngăn chặn bất công xã hội.

How effective is a countermine in social movements today?

Một cuộc khai thác chống lại có hiệu quả như thế nào trong các phong trào xã hội ngày nay?

Countermine (Verb)

kˈæʊntəmaɪn
kˈaʊntəɹmaɪnn
01

Đào một trái mìn chống lại.

Dig a countermine against.

Ví dụ

Activists often countermine oppressive policies in social movements.

Các nhà hoạt động thường khai thác các chính sách đàn áp trong phong trào xã hội.

They do not countermine the community's efforts to improve living conditions.

Họ không khai thác nỗ lực của cộng đồng để cải thiện điều kiện sống.

Do you think they will countermine the new social regulations?

Bạn có nghĩ rằng họ sẽ khai thác các quy định xã hội mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/countermine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Countermine

Không có idiom phù hợp