Bản dịch của từ Countermine trong tiếng Việt
Countermine

Countermine (Noun)
The activists planned a countermine against the oppressive government policies.
Các nhà hoạt động đã lên kế hoạch một cuộc khai thác chống lại chính sách đàn áp.
The countermine did not succeed in stopping the social injustice.
Cuộc khai thác chống lại đã không thành công trong việc ngăn chặn bất công xã hội.
How effective is a countermine in social movements today?
Một cuộc khai thác chống lại có hiệu quả như thế nào trong các phong trào xã hội ngày nay?
Countermine (Verb)
Đào một trái mìn chống lại.
Dig a countermine against.
Activists often countermine oppressive policies in social movements.
Các nhà hoạt động thường khai thác các chính sách đàn áp trong phong trào xã hội.
They do not countermine the community's efforts to improve living conditions.
Họ không khai thác nỗ lực của cộng đồng để cải thiện điều kiện sống.
Do you think they will countermine the new social regulations?
Bạn có nghĩ rằng họ sẽ khai thác các quy định xã hội mới không?
Họ từ
Từ "countermine" là một thuật ngữ trong lĩnh vực quân sự, có nghĩa là hoạt động nhằm phát hiện và vô hiệu hóa các mìn do đối phương đặt. Trong bối cảnh này, "countermine" nhấn mạnh đến kỹ thuật và chiến lược chống lại các mối đe dọa từ mìn. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai vùng.
Từ "countermine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "contra" (nghĩa là đối lại) và "mina" (nghĩa là mìn, độ sâu). Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ hành động ngăn chặn hoặc phá hủy các mìn do đối phương đặt. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các biện pháp đối phó, trong đó phản ánh bản chất đối kháng và chiến lược trong các tình huống xung đột hiện đại.
Từ "countermine" xuất hiện rất ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực quân sự hoặc kỹ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến lược quân sự hoặc các biện pháp chống lại các mối đe dọa. Sự phổ biến của từ này chủ yếu giới hạn trong các tài liệu chuyên ngành và không thường gặp trong các cuộc giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp