Bản dịch của từ Counterterrorism trong tiếng Việt

Counterterrorism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Counterterrorism (Noun)

kˈaʊnɚtɛɹɚɪzəm
kˈaʊntɚtɛɹɚɪzəm
01

Các hoạt động chính trị hoặc quân sự được thiết kế để ngăn chặn hoặc cản trở chủ nghĩa khủng bố.

Political or military activities designed to prevent or thwart terrorism.

Ví dụ

Counterterrorism efforts increased after the 9/11 attacks in the USA.

Các nỗ lực chống khủng bố tăng lên sau các cuộc tấn công 11/9 ở Mỹ.

Many believe counterterrorism does not always prevent violence in society.

Nhiều người tin rằng chống khủng bố không luôn ngăn chặn bạo lực trong xã hội.

What strategies are effective in counterterrorism for community safety?

Những chiến lược nào hiệu quả trong chống khủng bố để đảm bảo an toàn cộng đồng?

Dạng danh từ của Counterterrorism (Noun)

SingularPlural

Counterterrorism

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/counterterrorism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Counterterrorism

Không có idiom phù hợp