Bản dịch của từ Counterterrorism trong tiếng Việt
Counterterrorism

Counterterrorism (Noun)
Counterterrorism efforts increased after the 9/11 attacks in the USA.
Các nỗ lực chống khủng bố tăng lên sau các cuộc tấn công 11/9 ở Mỹ.
Many believe counterterrorism does not always prevent violence in society.
Nhiều người tin rằng chống khủng bố không luôn ngăn chặn bạo lực trong xã hội.
What strategies are effective in counterterrorism for community safety?
Những chiến lược nào hiệu quả trong chống khủng bố để đảm bảo an toàn cộng đồng?
Dạng danh từ của Counterterrorism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Counterterrorism | - |
Họ từ
"Counterterrorism" là thuật ngữ chỉ các hoạt động và chiến lược nhằm ngăn chặn và đối phó với các hành vi khủng bố. Bên cạnh đó, thuật ngữ này cũng được sử dụng để chỉ các chính sách an ninh quốc gia nhằm bảo vệ công dân và quyền lợi của đất nước. Tuy không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng một số thuật ngữ bổ sung có thể được dùng tại Mỹ như "anti-terrorism", thường nhấn mạnh đến việc phòng ngừa hơn là phản ứng.
Từ "counterterrorism" được cấu thành từ hai phần: tiền tố "counter-" và danh từ "terrorism". Tiền tố "counter-" xuất phát từ tiếng Latin "contra", có nghĩa là "chống lại", trong khi "terrorism" bắt nguồn từ tiếng Latin "terere", nghĩa là "làm cho sợ hãi". Thuật ngữ này đã xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 để chỉ các chiến lược và hoạt động nhằm ngăn chặn và đối phó với hành vi khủng bố, phản ánh bản chất đối kháng của nó. Sự phát triển khái niệm này đã trở nên quan trọng trong bối cảnh an ninh quốc gia toàn cầu.
Từ "counterterrorism" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu rơi vào lĩnh vực bài thi Nghe và Đọc, nơi diễn ra các thảo luận về an ninh toàn cầu và chính sách quốc tế. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong các tài liệu nghiên cứu, chính sách an ninh quốc gia, và các phiên họp chính trị, nơi các biện pháp đối phó với khủng bố được phân tích và thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp