Bản dịch của từ Counterword trong tiếng Việt

Counterword

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Counterword (Noun)

kˈaʊntəɹwɝɹd
kˈaʊntəɹwɝɹd
01

Một từ mới được tạo ra bằng cách kết hợp các thành phần của hai từ hoặc cụm từ hiện có.

A new word created by combining elements of two existing words or phrases.

Ví dụ

She used a counterword to describe her feelings about the situation.

Cô ấy đã sử dụng một từ ghép để mô tả cảm xúc của mình về tình hình.

He avoided using counterwords in his IELTS essay to maintain clarity.

Anh ấy tránh sử dụng từ ghép trong bài luận IELTS của mình để duy trì sự rõ ràng.

Did you come across any interesting counterwords while practicing speaking?

Bạn đã gặp phải bất kỳ từ ghép thú vị nào khi luyện nói chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/counterword/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Counterword

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.