Bản dịch của từ Counterword trong tiếng Việt
Counterword

Counterword (Noun)
She used a counterword to describe her feelings about the situation.
Cô ấy đã sử dụng một từ ghép để mô tả cảm xúc của mình về tình hình.
He avoided using counterwords in his IELTS essay to maintain clarity.
Anh ấy tránh sử dụng từ ghép trong bài luận IELTS của mình để duy trì sự rõ ràng.
Did you come across any interesting counterwords while practicing speaking?
Bạn đã gặp phải bất kỳ từ ghép thú vị nào khi luyện nói chưa?
Từ "counterword" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh nhưng có thể được hiểu là từ phản biện hoặc từ đối lập, thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để chỉ những từ hoặc cụm từ được sử dụng để phản bác, đối kháng hoặc bổ sung cho một luận điểm cụ thể. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay cách viết, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào nền văn hóa hoặc ngành nghề chuyên môn.
Thuật ngữ "counterword" xuất phát từ tiền tố Latinh "contra-", nghĩa là "chống lại" hoặc "ngược lại", kết hợp với "word" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ “word” có nghĩa là "tiếng nói" hoặc "danh từ". Ban đầu, từ này có thể được sử dụng để chỉ một thuật ngữ hoặc biểu thức dùng để phản bác hoặc đối kháng lại một ý kiến, quan điểm. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh tính chất đối lập và đối kháng trong giao tiếp ngôn ngữ.
Từ "counterword" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ngôn ngữ học và logic, liên quan đến các thuật ngữ phản biện hoặc nghịch biện. Từ này cũng được sử dụng trong các tình huống diễn đạt ý kiến trái ngược hoặc phản biện, thường trong văn bản luận văn, bài bình luận hoặc khi thuyết trình trong lĩnh vực nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp