Bản dịch của từ Country road trong tiếng Việt

Country road

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Country road (Noun)

01

Con đường nhỏ dẫn vào khu vực nông thôn.

A minor road leading through a rural area.

Ví dụ

The country road near my house is very peaceful and quiet.

Con đường nông thôn gần nhà tôi rất yên tĩnh và thanh bình.

The country road does not connect to the main highway.

Con đường nông thôn không nối với đường cao tốc chính.

Is the country road safe for walking during the night?

Con đường nông thôn có an toàn để đi bộ vào ban đêm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/country road/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] In 1995 however, all reduced their and transport spending by between 1-3 [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải

Idiom with Country road

Không có idiom phù hợp