Bản dịch của từ Country rock trong tiếng Việt
Country rock
Noun [U/C]
Country rock (Noun)
kˈʌntɹi ɹɑk
kˈʌntɹi ɹɑk
Ví dụ
Many people enjoy country rock music at social gatherings like parties.
Nhiều người thích nhạc country rock tại các buổi tụ tập xã hội như tiệc.
Country rock does not appeal to everyone at social events.
Nhạc country rock không thu hút được tất cả mọi người tại các sự kiện xã hội.
Is country rock popular among young people in social settings today?
Nhạc country rock có phổ biến trong giới trẻ tại các bối cảnh xã hội hôm nay không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Country rock cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Country rock
Không có idiom phù hợp