Bản dịch của từ Country rock trong tiếng Việt

Country rock

Noun [U/C]

Country rock (Noun)

kˈʌntɹi ɹɑk
kˈʌntɹi ɹɑk
01

Một phong cách âm nhạc phổ biến kết hợp các yếu tố của nhạc đồng quê và nhạc rock.

A style of popular music combining elements of country and rock music.

Ví dụ

Many people enjoy country rock music at social gatherings like parties.

Nhiều người thích nhạc country rock tại các buổi tụ tập xã hội như tiệc.

Country rock does not appeal to everyone at social events.

Nhạc country rock không thu hút được tất cả mọi người tại các sự kiện xã hội.

Is country rock popular among young people in social settings today?

Nhạc country rock có phổ biến trong giới trẻ tại các bối cảnh xã hội hôm nay không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Country rock cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Country rock

Không có idiom phù hợp