Bản dịch của từ Couple of trong tiếng Việt
Couple of
Couple of (Phrase)
Một số, một số.
A few some.
A couple of friends joined the discussion about social media trends.
Một vài người bạn tham gia thảo luận về xu hướng mạng xã hội.
There aren't a couple of solutions to solve social issues.
Không có vài giải pháp để giải quyết các vấn đề xã hội.
Do you know a couple of organizations that help the community?
Bạn có biết vài tổ chức giúp đỡ cộng đồng không?
A couple of friends joined the social event last Saturday.
Một vài người bạn đã tham gia sự kiện xã hội vào thứ Bảy vừa qua.
There aren't a couple of options for social activities this weekend.
Không có một vài lựa chọn cho các hoạt động xã hội cuối tuần này.
Do you know a couple of good social clubs in our area?
Bạn có biết một vài câu lạc bộ xã hội tốt trong khu vực của chúng ta không?
Không nhiều.
Not many.
A couple of friends joined the social event last weekend.
Một vài người bạn đã tham gia sự kiện xã hội cuối tuần trước.
There aren't a couple of volunteers for the community project.
Không có một vài tình nguyện viên cho dự án cộng đồng.
Are there a couple of activities planned for the festival?
Có một vài hoạt động nào được lên kế hoạch cho lễ hội không?
Cụm từ "couple of" thường được sử dụng để chỉ một số lượng nhỏ, thường là hai, nhưng có thể mở rộng đến ba hoặc bốn trong một số ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, "couple of" thường được dùng trong các tình huống không chính thức, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn. Về phát âm, không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể này, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp.
Cụm từ "couple of" có nguồn gốc từ tiếng Latin "copula", nghĩa là "kết nối". Từ "couple" lần đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, chỉ việc kết nối hoặc hợp nhất hai đối tượng. Qua thời gian, "couple of" trở thành một cách diễn đạt phổ biến nhằm chỉ một số lượng nhỏ, thường từ hai đến ba. Sự chuyển mình này phản ánh khái niệm về sự kết nối, nhấn mạnh tính chất đồng nhất của các đối tượng được đề cập.
Cụm từ "couple of" thường gặp trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng cao trong bối cảnh mô tả số lượng hoặc thứ tự, như trong việc đề cập đến một số lượng nhỏ trong các bài nói hoặc viết. Ngoài ra, "couple of" cũng xuất hiện phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và văn viết không chính thức, thường được dùng để diễn tả sự không chính xác hoặc ước lượng về thời gian, số lượng hoặc vị trí.