Bản dịch của từ Coupler trong tiếng Việt

Coupler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coupler (Noun)

kˈʌpləɹ
kˈʌplɚ
01

Vật kết nối hai thứ, đặc biệt là các bộ phận hoặc hệ thống cơ khí.

A thing that connects two things, especially mechanical components or systems.

Ví dụ

The coupler between John and Sarah was their mutual love for hiking.

Điểm kết nối giữa John và Sarah là niềm yêu thích đi bộ đường dài chung của họ.

The social media platform acted as a coupler for long-lost friends.

Nền tảng mạng xã hội đóng vai trò là điểm kết nối cho những người bạn đã mất từ lâu.

The event served as a coupler, bringing together people from different backgrounds.

Sự kiện này đóng vai trò là điểm kết nối, gắn kết những người có hoàn cảnh khác nhau lại với nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coupler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coupler

Không có idiom phù hợp