Bản dịch của từ Coupler trong tiếng Việt
Coupler

Coupler (Noun)
Vật kết nối hai thứ, đặc biệt là các bộ phận hoặc hệ thống cơ khí.
A thing that connects two things, especially mechanical components or systems.
The coupler between John and Sarah was their mutual love for hiking.
Điểm kết nối giữa John và Sarah là niềm yêu thích đi bộ đường dài chung của họ.
The social media platform acted as a coupler for long-lost friends.
Nền tảng mạng xã hội đóng vai trò là điểm kết nối cho những người bạn đã mất từ lâu.
The event served as a coupler, bringing together people from different backgrounds.
Sự kiện này đóng vai trò là điểm kết nối, gắn kết những người có hoàn cảnh khác nhau lại với nhau.
Họ từ
"Coupler" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ thiết bị hoặc bộ phận dùng để kết nối hoặc ghép hai hoặc nhiều phần lại với nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "coupler" có thể chỉ những thiết bị khác nhau, ví dụ như coupler trong điện tử hay xe lửa, phụ thuộc vào ngành nghề. Từ này thường được sử dụng trong kỹ thuật, công nghiệp hoặc lĩnh vực liên quan đến cơ khí.
Từ "coupler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "coupler", có nghĩa là "kết nối" hoặc "liên kết". Chữ này lại xuất phát từ gốc Latinh "copulare", có nghĩa là "nối" hay "kết hợp". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh của cơ khí và kỹ thuật, chỉ các bộ phận được dùng để kết nối hai phần với nhau. Trong ngữ cảnh hiện đại, "coupler" được áp dụng rộng rãi để chỉ các thiết bị, phần mềm hoặc cấu trúc có chức năng kết nối, phản ánh sự phát triển và mở rộng của việc kết nối trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "coupler" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài đọc chuyên ngành về kỹ thuật điện, cơ khí, hoặc truyền thông. "Coupler" được sử dụng để chỉ các thiết bị kết nối, cho phép các hệ thống hoặc thiết bị giao tiếp và tương tác với nhau. Trong đời sống hàng ngày, thuật ngữ này có thể gặp trong bối cảnh công nghệ thông tin hoặc mạng viễn thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp