Bản dịch của từ Courageously trong tiếng Việt

Courageously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Courageously (Adverb)

kɚˈeidʒəsli
kɚˈeidʒəsli
01

Một cách dũng cảm và dũng cảm.

In a brave and courageous manner.

Ví dụ

She courageously stood up against social injustice in her community.

Cô ấy đã can đảm đứng lên chống lại bất công xã hội trong cộng đồng của mình.

The activists courageously protested for equal rights in the social movement.

Các nhà hoạt động đã can đảm biểu tình cho quyền bình đẳng trong phong trào xã hội.

He faced criticism courageously while advocating for social change.

Anh ấy đã đối mặt với sự phê phán một cách can đảm khi tán thành cho sự thay đổi xã hội.

02

Thể hiện sự can đảm hoặc dũng cảm.

Showing courage or bravery.

Ví dụ

She faced the challenge courageously.

Cô ấy đối mặt với thách thức một cách dũng cảm.

He spoke out courageously against injustice.

Anh ấy phát biểu một cách dũng cảm chống lại sự bất công.

The activist fought courageously for human rights.

Người hoạt động đã chiến đấu một cách dũng cảm cho quyền con người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/courageously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Courageously

Không có idiom phù hợp