Bản dịch của từ Court of justice trong tiếng Việt
Court of justice

Court of justice (Noun)
The court of justice ruled in favor of the victims last week.
Tòa án công lý đã phán quyết có lợi cho các nạn nhân tuần trước.
The court of justice does not handle cases of minor offenses.
Tòa án công lý không xử lý các vụ án vi phạm nhỏ.
Is the court of justice located near the city center?
Tòa án công lý có nằm gần trung tâm thành phố không?
Court of justice (Idiom)
The court of justice ruled in favor of the community's rights.
Tòa án công lý đã phán quyết có lợi cho quyền lợi của cộng đồng.
The court of justice does not ignore any evidence presented.
Tòa án công lý không bỏ qua bất kỳ bằng chứng nào được trình bày.
Is the court of justice accessible to all citizens in America?
Tòa án công lý có dễ tiếp cận với tất cả công dân ở Mỹ không?
"Court of justice" (tòa án công lý) là thuật ngữ dùng để chỉ cơ quan tư pháp có thẩm quyền giải quyết các vụ án hình sự và dân sự theo quy định pháp luật. Khái niệm này thường đứng trong hệ thống tòa án của một quốc gia, bao gồm tòa án cấp cao và tòa án cấp thấp. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, tại Anh, thuật ngữ này có thể được cụ thể hóa hơn trong bối cảnh các tòa án như Tòa án Tối cao (Supreme Court) hoặc Tòa án Thường trực (Permanent Court).
Cụm từ "court of justice" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "curia" (tòa án) ám chỉ một cơ quan chính quyền hoặc một phiên tòa. "Justitia" từ nguyên nghĩa là công lý. Sự kết hợp này phản ánh vai trò của tòa án như một thể chế thực thi công lý và phân xử tranh chấp. Trong lịch sử, các tòa án đã trở thành biểu tượng cho quyền lực pháp lý, đảm bảo công bằng xã hội và bảo vệ quyền lợi của cá nhân.
Cụm từ "court of justice" được sử dụng với tần suất đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Listening và Reading, nơi người học thường tiếp xúc với các chủ đề liên quan đến pháp luật và quyền công dân. Trong IELTS Writing và Speaking, cụm từ này thường xuất hiện khi thí sinh thảo luận về chủ đề quyền lợi và bảo vệ pháp lý. Ngoài ra, nó còn phổ biến trong các tài liệu chính thức và báo chí, phản ánh các tình huống liên quan đến quyết định pháp lý và thực thi công lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp