Bản dịch của từ Court of justice trong tiếng Việt

Court of justice

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Court of justice (Noun)

kˈɔɹt ˈʌv dʒˈʌstəs
kˈɔɹt ˈʌv dʒˈʌstəs
01

Nơi mà các vấn đề pháp lý được giải quyết bởi một hoặc nhiều thẩm phán.

A place where legal matters are dealt with by a judge or judges.

Ví dụ

The court of justice ruled in favor of the victims last week.

Tòa án công lý đã phán quyết có lợi cho các nạn nhân tuần trước.

The court of justice does not handle cases of minor offenses.

Tòa án công lý không xử lý các vụ án vi phạm nhỏ.

Is the court of justice located near the city center?

Tòa án công lý có nằm gần trung tâm thành phố không?

Court of justice (Idiom)

ˈkɔr.təfˈdʒə.stɪs
ˈkɔr.təfˈdʒə.stɪs
01

Tòa án công lý - nơi các vấn đề pháp lý được giải quyết bởi một hoặc nhiều thẩm phán.

A court of justice – a place where legal matters are dealt with by a judge or judges.

Ví dụ

The court of justice ruled in favor of the community's rights.

Tòa án công lý đã phán quyết có lợi cho quyền lợi của cộng đồng.

The court of justice does not ignore any evidence presented.

Tòa án công lý không bỏ qua bất kỳ bằng chứng nào được trình bày.

Is the court of justice accessible to all citizens in America?

Tòa án công lý có dễ tiếp cận với tất cả công dân ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/court of justice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Court of justice

Không có idiom phù hợp