Bản dịch của từ Courteous trong tiếng Việt

Courteous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Courteous (Adjective)

kˈɝtiəs
kˈɝɹtiəs
01

Lịch sự, tôn trọng hoặc ân cần trong cách cư xử.

Polite, respectful, or considerate in manner.

Ví dụ

She greeted the guests in a courteous manner at the party.

Cô chào đón khách một cách lịch sự trong bữa tiệc.

The waiter was courteous and attentive to all the customers.

Người phục vụ lịch sự và chu đáo với tất cả khách hàng.

Being courteous is essential when interacting with people in society.

Lịch sự là điều cần thiết khi tiếp xúc với mọi người trong xã hội.

Dạng tính từ của Courteous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Courteous

Nhã nhặn

More courteous

Lịch sự hơn

Most courteous

Lịch sự nhất

Kết hợp từ của Courteous (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely courteous

Cực kỳ lịch sự

The waiter was extremely courteous during our dinner at olive garden.

Người phục vụ rất lịch sự trong bữa tối của chúng tôi tại olive garden.

Fairly courteous

Khá lịch sự

The waiter was fairly courteous during our dinner at olive garden.

Người phục vụ khá lịch sự trong bữa tối của chúng tôi tại olive garden.

Unfailingly courteous

Luôn luôn lịch sự

The waiter was unfailingly courteous at the restaurant on main street.

Người phục vụ luôn lịch sự tại nhà hàng trên phố chính.

Very courteous

Rất lịch sự

The waiter was very courteous during our dinner at olive garden.

Người phục vụ rất lịch sự trong bữa tối của chúng tôi tại olive garden.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/courteous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Courteous

Không có idiom phù hợp