Bản dịch của từ Courteous trong tiếng Việt
Courteous

Courteous (Adjective)
Lịch sự, tôn trọng hoặc ân cần trong cách cư xử.
Polite, respectful, or considerate in manner.
She greeted the guests in a courteous manner at the party.
Cô chào đón khách một cách lịch sự trong bữa tiệc.
The waiter was courteous and attentive to all the customers.
Người phục vụ lịch sự và chu đáo với tất cả khách hàng.
Being courteous is essential when interacting with people in society.
Lịch sự là điều cần thiết khi tiếp xúc với mọi người trong xã hội.
Dạng tính từ của Courteous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Courteous Nhã nhặn | More courteous Lịch sự hơn | Most courteous Lịch sự nhất |
Kết hợp từ của Courteous (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely courteous Cực kỳ lịch sự | The waiter was extremely courteous during our dinner at olive garden. Người phục vụ rất lịch sự trong bữa tối của chúng tôi tại olive garden. |
Fairly courteous Khá lịch sự | The waiter was fairly courteous during our dinner at olive garden. Người phục vụ khá lịch sự trong bữa tối của chúng tôi tại olive garden. |
Unfailingly courteous Luôn luôn lịch sự | The waiter was unfailingly courteous at the restaurant on main street. Người phục vụ luôn lịch sự tại nhà hàng trên phố chính. |
Very courteous Rất lịch sự | The waiter was very courteous during our dinner at olive garden. Người phục vụ rất lịch sự trong bữa tối của chúng tôi tại olive garden. |
Họ từ
Từ "courteous" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ hành vi ứng xử lịch thiệp, tôn trọng và khiêm nhường đối với người khác. Từ này chủ yếu dùng để mô tả cách giao tiếp hoặc hành động thể hiện sự lịch sự. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "courteous" giữ nguyên hình thức và nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Sự lịch thiệp được xem là một yếu tố quan trọng trong văn hóa giao tiếp của nhiều xã hội, phản ánh giá trị văn minh và sự tôn trọng lẫn nhau.
Từ "courteous" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "corteois", có nguồn gốc từ từ "court", có nghĩa là "cung điện". Vào thời kỳ Trung cổ, sự lịch thiệp được liên kết chặt chẽ với phong cách cư xử được yêu cầu trong các môi trường quý tộc. Sự phát triển này phản ánh cách mà các quy tắc xã hội và phép tắc trong giao tiếp định hình hành vi con người. Ngày nay, "courteous" mang nghĩa lịch sự, nhã nhặn và tôn trọng, phản ánh những giá trị được hình thành từ truyền thống lịch sử này.
Từ "courteous" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần kỹ năng viết và nói, nơi người dùng thường được yêu cầu thể hiện ý kiến một cách lịch sự và tận tâm. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp, như ứng xử trong môi trường công sở hoặc khi tương tác với khách hàng. Sự lịch sự và tôn trọng đối với người khác là điều cốt yếu trong các bối cảnh này, do đó từ "courteous" là một thuật ngữ thích hợp và phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp