Bản dịch của từ Courtesan trong tiếng Việt

Courtesan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Courtesan (Noun)

kˈoʊɹtɪzn
kˈoʊɹtɪzn
01

Gái mại dâm, đặc biệt là gái mại dâm có khách hàng giàu có hoặc thượng lưu.

A prostitute especially one with wealthy or upperclass clients.

Ví dụ

The courtesan entertained wealthy clients in the luxurious mansion.

Người đào hoa giải trí cho khách hàng giàu có trong biệt thự sang trọng.

The famous courtesan was known for her relationships with upperclass individuals.

Người đào hoa nổi tiếng được biết đến với mối quan hệ với những người thuộc tầng lớp thượng lưu.

The courtesan's elegant attire and manners attracted wealthy patrons to her.

Trang phục và cách cư xử lịch lãm của người đào hoa thu hút khách hàng giàu có đến với cô ấy.

The courtesan entertained wealthy clients at the luxurious party.

Người đàn bà điếm đã giải trí cho khách hàng giàu có tại bữa tiệc sang trọng.

The courtesan's elegant attire impressed the upperclass gentlemen at the event.

Trang phục lịch lãm của người đàn bà điếm đã làm ấn tượng với các quý ông tầng lớp thượng lưu tại sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/courtesan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Courtesan

Không có idiom phù hợp