Bản dịch của từ Courtesan trong tiếng Việt
Courtesan

Courtesan (Noun)
Gái mại dâm, đặc biệt là gái mại dâm có khách hàng giàu có hoặc thượng lưu.
A prostitute especially one with wealthy or upperclass clients.
The courtesan entertained wealthy clients in the luxurious mansion.
Người đào hoa giải trí cho khách hàng giàu có trong biệt thự sang trọng.
The famous courtesan was known for her relationships with upperclass individuals.
Người đào hoa nổi tiếng được biết đến với mối quan hệ với những người thuộc tầng lớp thượng lưu.
The courtesan's elegant attire and manners attracted wealthy patrons to her.
Trang phục và cách cư xử lịch lãm của người đào hoa thu hút khách hàng giàu có đến với cô ấy.
The courtesan entertained wealthy clients at the luxurious party.
Người đàn bà điếm đã giải trí cho khách hàng giàu có tại bữa tiệc sang trọng.
The courtesan's elegant attire impressed the upperclass gentlemen at the event.
Trang phục lịch lãm của người đàn bà điếm đã làm ấn tượng với các quý ông tầng lớp thượng lưu tại sự kiện.
Họ từ
"Courtesan" là một thuật ngữ dùng để chỉ phụ nữ, thường có nền tảng xã hội cao hơn, hoạt động trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ tình dục, thường là cho giới thượng lưu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở âm điệu và nhấn nhá. Courtesans thường được gắn liền với các tạp chí văn hóa và lịch sử, đặc biệt là trong thời kỳ Phục hưng và các triều đại cổ điển.
Từ "courtesan" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "courtisane", được hình thành từ từ tiếng Ý "cortigiana", có nghĩa là "người phục vụ tại triều đình". Nguyên gốc Latinh "cortem" có nghĩa là "tòa án" phản ánh mối liên hệ với giới quý tộc và sự sang trọng. Trong lịch sử, courtesan thường đóng vai trò là những phụ nữ có học vấn và văn hóa, nhưng cũng bị hiểu nhầm là gái mại dâm. Ngày nay, từ này mang ý nghĩa ám chỉ những người phụ nữ đã sống trong khuôn khổ phức tạp giữa tình yêu và tài chính, thường trong ngữ cảnh xã hội thành phố lớn.
Từ "courtesan" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà chủ đề thường xoay quanh cuộc sống hàng ngày hơn là khái niệm lịch sử hay văn hóa. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần đọc và viết, đặc biệt khi thảo luận về các vấn đề xã hội, lịch sử hoặc văn chương. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến vai trò của phụ nữ trong xã hội phong kiến hoặc trong ngữ cảnh nghệ thuật, như trong các tác phẩm văn học, phim ảnh và nghiên cứu văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp