Bản dịch của từ Courtside trong tiếng Việt
Courtside

Courtside (Adjective)
Cạnh sân tennis, sân bóng rổ, v.v.
By the side of a tennis court basketball court etc.
She had a courtside seat at the basketball game.
Cô ấy có một ghế ở bên cạnh sân bóng rổ.
He regretted not sitting courtside during the tennis match.
Anh ây hối hận vì không ngồi ở bên cạnh sân tennis.
Did they enjoy the courtside view of the volleyball game?
Họ có thích cảnh sân bên cạnh của trận bóng chuyền không?
Courtside (Noun)
Khu vực liền kề sân tennis, sân bóng rổ, v.v.
The area adjacent to a tennis court basketball court etc.
She sat courtside at the basketball game.
Cô ấy ngồi ở bên cạnh sân bóng rổ.
Not everyone can afford tickets for courtside seats.
Không phải ai cũng có thể mua được vé ngồi ở bên cạnh sân.
Are there any famous celebrities sitting courtside tonight?
Có những ngôi sao nổi tiếng nào ngồi ở bên cạnh sân tối nay không?
Từ "courtside" được sử dụng để chỉ vị trí gần sân thi đấu, đặc biệt trong các môn thể thao như bóng rổ hoặc tennis. Từ này có thể được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao ở Mỹ, "courtside" thường chỉ các chỗ ngồi đặc biệt gần khu vực thi đấu, mang lại trải nghiệm gần gũi cho khán giả.
Từ "courtside" được cấu tạo từ hai thành phần: "court" và "side". "Court" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cohors", chỉ khu vực dành cho các hoạt động thể thao hoặc pháp lý. Trong khi "side" đến từ tiếng Anh cổ "sida", mang nghĩa là bên hoặc cạnh. Xuất phát từ việc chỉ vị trí bên cạnh sân thi đấu, "courtside" hiện nay được sử dụng để diễn tả địa điểm gần sát với sân chơi trong các sự kiện thể thao, đặc biệt là bóng rổ, nơi mà khán giả có thể quan sát game đấu một cách gần gũi nhất.
Từ "courtside" thường xuất hiện trong IELTS, nhất là trong phần nghe và nói, liên quan đến các chủ đề thể thao, như bóng rổ và quần vợt, nơi không gian bên lề sân đấu được đề cập. Tần suất sử dụng từ này trong các tài liệu thể thao và các bài viết văn hóa giải trí cũng cao, do nó chỉ vị trí ngồi gần sân thi đấu, thường liên quan đến sự sang trọng hoặc sự kiện thể thao lớn.