Bản dịch của từ Courtside trong tiếng Việt

Courtside

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Courtside (Adjective)

kˈɔɹtsˈaɪd
kˈɔɹtsˈaɪd
01

Cạnh sân tennis, sân bóng rổ, v.v.

By the side of a tennis court basketball court etc.

Ví dụ

She had a courtside seat at the basketball game.

Cô ấy có một ghế ở bên cạnh sân bóng rổ.

He regretted not sitting courtside during the tennis match.

Anh ây hối hận vì không ngồi ở bên cạnh sân tennis.

Did they enjoy the courtside view of the volleyball game?

Họ có thích cảnh sân bên cạnh của trận bóng chuyền không?

Courtside (Noun)

kˈɔɹtsˈaɪd
kˈɔɹtsˈaɪd
01

Khu vực liền kề sân tennis, sân bóng rổ, v.v.

The area adjacent to a tennis court basketball court etc.

Ví dụ

She sat courtside at the basketball game.

Cô ấy ngồi ở bên cạnh sân bóng rổ.

Not everyone can afford tickets for courtside seats.

Không phải ai cũng có thể mua được vé ngồi ở bên cạnh sân.

Are there any famous celebrities sitting courtside tonight?

Có những ngôi sao nổi tiếng nào ngồi ở bên cạnh sân tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/courtside/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Courtside

Không có idiom phù hợp