Bản dịch của từ Covenanters trong tiếng Việt
Covenanters

Covenanters (Noun)
Covenanters fought for their religious rights during the 17th century.
Covenanters đã chiến đấu cho quyền tôn giáo của họ vào thế kỷ 17.
Many Covenanters did not agree with the king's policies.
Nhiều Covenanters không đồng ý với các chính sách của vua.
Did the Covenanters influence Scotland's religious landscape significantly?
Liệu Covenanters có ảnh hưởng đáng kể đến cảnh quan tôn giáo của Scotland không?
"Covenanters" là thuật ngữ chỉ những nhóm tín đồ Cải cách tố cáo việc can thiệp của vua Charles I vào giáo hội Scotland trong thế kỷ 17. Họ đã ký các hiệp ước gọi là "Covenants" để bảo vệ quyền tự do tôn giáo và chống lại việc áp đặt giáo lý của giáo hội Anh. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "Covenanters" có thể mang một ý nghĩa lịch sử sâu sắc hơn tại Scotland.
Từ "covenanters" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "convenire", có nghĩa là "tụ họp" hay "hợp lại". Thuật ngữ này đã được sử dụng vào thế kỷ 17 để chỉ các nhóm tôn giáo tại Scotland, những người ký kết các hiệp ước (covenants) nhằm bảo vệ và duy trì đức tin tinh khiết của mình trong bối cảnh tranh chấp tôn giáo. Ngày nay, ý nghĩa của "covenanters" không chỉ gói gọn trong khía cạnh tôn giáo mà còn mang tính xã hội và chính trị, phản ánh lịch sử đấu tranh cho quyền tự do tín ngưỡng.
Từ "covenanters" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong bài viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản lịch sử và tôn giáo, liên quan đến nhóm người Scotland theo phong trào Covenant vào thế kỷ 17. Trong những ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong thảo luận về các vấn đề hợp đồng, thỏa thuận hoặc quy ước giữa các bên, đặc biệt là trong lĩnh vực pháp lý hoặc xã hội. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các chủ đề về quyền lực, tự do tôn giáo và tranh luận xã hội.