Bản dịch của từ Covenanters trong tiếng Việt
Covenanters
Noun [U/C]
Covenanters (Noun)
Ví dụ
Covenanters fought for their religious rights during the 17th century.
Covenanters đã chiến đấu cho quyền tôn giáo của họ vào thế kỷ 17.
Many Covenanters did not agree with the king's policies.
Nhiều Covenanters không đồng ý với các chính sách của vua.
Did the Covenanters influence Scotland's religious landscape significantly?
Liệu Covenanters có ảnh hưởng đáng kể đến cảnh quan tôn giáo của Scotland không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Covenanters
Không có idiom phù hợp