Bản dịch của từ Covered with sweat trong tiếng Việt
Covered with sweat
Covered with sweat (Phrase)
After the workout, John was covered with sweat and felt exhausted.
Sau buổi tập, John ướt đẫm mồ hôi và cảm thấy kiệt sức.
She was not covered with sweat during the cool evening walk.
Cô ấy không ướt đẫm mồ hôi trong buổi đi bộ buổi tối mát mẻ.
Is he always covered with sweat after playing basketball with friends?
Liệu anh ấy có luôn ướt đẫm mồ hôi sau khi chơi bóng rổ với bạn không?
Cụm từ "covered with sweat" được hiểu là trạng thái cơ thể ướt đẫm mồ hôi, thường xảy ra sau khi hoạt động thể chất hoặc trong điều kiện thời tiết nóng bức. Cụm này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả cách viết lẫn ý nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Mỹ có thể dùng cụm này trong nhiều ngữ cảnh hơn, chẳng hạn như thể hiện cảm xúc hay mô tả sự căng thẳng, trong khi người Anh có thể chú trọng đến khía cạnh thể chất hơn.
Cụm từ "covered with sweat" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "covered" có nguồn gốc từ động từ "cover", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coperire", mang nghĩa là "bao phủ". Từ "sweat" lại có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "swæt", chỉ hiện tượng tiết dịch từ cơ thể do mồ hôi. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái cơ thể chịu đựng áp lực về thể chất hoặc nhiệt độ, dẫn đến việc tiết mồ hôi. Cả hai yếu tố này kết hợp làm nổi bật tình trạng mệt mỏi hoặc hoạt động cường độ cao trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "covered with sweat" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về thể thao, sức khỏe hoặc mô tả trạng thái cơ thể. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng để diễn tả cảm giác mệt mỏi sau khi tập luyện thể chất hoặc trong các hoàn cảnh căng thẳng, như khi làm việc trong môi trường nóng bức. Việc sử dụng cụm từ này thường nhấn mạnh trạng thái cảm xúc hoặc thể chất một cách sống động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp