Bản dịch của từ Covey trong tiếng Việt
Covey

Covey (Noun)
Một đàn chim nhỏ, đặc biệt là gà gô.
A small flock of birds especially partridge.
The covey of partridges foraged together in the field.
Bầy lẻn đà đi săn cùng nhau trên cánh đồng.
The small covey huddled close to keep warm in winter.
Bầy nhỏ gần nhau để giữ ấm vào mùa đông.
The covey of birds chirped happily as they flew together.
Bầy chim hót vui vẻ khi bay cùng nhau.
Họ từ
Từ "covey" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một nhóm nhỏ hoặc bầy đàn của các loài chim, đặc biệt là chim mồi như chim cút. Trong ngữ cảnh sử dụng, "covey" thường được dùng để chỉ một nhóm chim hoạt động cùng nhau, thể hiện tính xã hội và tập trung của loài chim. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng với nghĩa tương tự và không có biến thể chính tả.
Từ "covey" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có thể có liên quan đến từ "covey", một dạng từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "cobée", có nghĩa là nhóm hoặc bầy đàn. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, "covey" được dùng để chỉ một nhóm chim hoàng yến, nhưng sau đó đã mở rộng ý nghĩa để áp dụng cho các nhóm nhỏ động vật hoặc con người. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa các cá thể trong một tập hợp, gợi nhớ tới ý nghĩa xã hội và sinh thái của khái niệm nhóm.
Từ "covey" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả động vật hoang dã, đặc biệt trong nghiên cứu sinh thái hoặc tài liệu về bảo tồn. Trong các tình huống khác, từ này được sử dụng để chỉ một nhóm nhỏ các loài chim, thường là chim cút, trong văn phạm tự nhiên và văn chương mô tả phong cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp