Bản dịch của từ Covey trong tiếng Việt

Covey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Covey (Noun)

01

Một đàn chim nhỏ, đặc biệt là gà gô.

A small flock of birds especially partridge.

Ví dụ

The covey of partridges foraged together in the field.

Bầy lẻn đà đi săn cùng nhau trên cánh đồng.

The small covey huddled close to keep warm in winter.

Bầy nhỏ gần nhau để giữ ấm vào mùa đông.

The covey of birds chirped happily as they flew together.

Bầy chim hót vui vẻ khi bay cùng nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/covey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Covey

Không có idiom phù hợp