Bản dịch của từ Partridge trong tiếng Việt
Partridge
Partridge (Noun)
The partridge is a common game bird in Europe and Asia.
Gà lôi là một loài chim săn phổ biến ở châu Âu và châu Á.
She spotted a partridge during her hunting trip in Europe.
Cô ấy nhìn thấy một con gà lôi trong chuyến săn của mình ở châu Âu.
Partridges are known for their short tails and brown plumage.
Gà lôi nổi tiếng với đuôi ngắn và lông màu nâu của chúng.
Dạng danh từ của Partridge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Partridge | Partridges |
Họ từ
Từ "partridge" trong tiếng Anh chỉ chung cho loài chim thuộc họ phấn, thường thấy ở châu Âu, châu Á và Bắc Phi. Chim trĩ thường có thân hình mập mạp và được biết đến với tiếng kêu đặc trưng. Trong tiếng Anh Anh, "partridge" được sử dụng để chỉ loài chim này và không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ở Mỹ, loài chim này ít phổ biến hơn trong văn hóa ẩm thực.
Từ "partridge" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pertrich", vốn bắt nguồn từ tiếng Latin "perdix", nghĩa là "gà rừng". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loài chim đất thuộc họ Phasianidae. Trong suốt lịch sử, từ này không chỉ phản ánh sự phong phú của các loài chim trong tự nhiên mà còn gắn liền với hình ảnh của săn bắn và văn hóa ẩm thực, điều này xác định ý nghĩa hiện tại của từ trong ngữ cảnh sinh thái và duy trì đa dạng sinh học.
Từ "partridge" (gà rừng) xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể mô tả môi trường tự nhiên hoặc thực phẩm. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, các bài báo về động vật hoang dã hoặc ẩm thực, thể hiện sự quan tâm đến bảo tồn và sinh thái. Tình huống phổ biến nhất là trong các thảo luận về đa dạng sinh học hoặc các món ăn truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp