Bản dịch của từ Cowman trong tiếng Việt
Cowman
Noun [U/C]
Cowman (Noun)
kˈaʊmn̩
kˈaʊmn̩
Ví dụ
The cowman oversees the herd of cattle on the ranch.
Người chăn bò giám sát đàn bò trên trang trại.
The cowman's job involves feeding and caring for the cattle.
Công việc của người chăn bò bao gồm việc cho ăn và chăm sóc bò.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cowman
Không có idiom phù hợp