Bản dịch của từ Cowman trong tiếng Việt

Cowman

Noun [U/C]

Cowman (Noun)

kˈaʊmn̩
kˈaʊmn̩
01

Người được thuê để chăn thả gia súc.

A person who is employed to tend grazing cattle.

Ví dụ

The cowman oversees the herd of cattle on the ranch.

Người chăn bò giám sát đàn bò trên trang trại.

The cowman's job involves feeding and caring for the cattle.

Công việc của người chăn bò bao gồm việc cho ăn và chăm sóc bò.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cowman

Không có idiom phù hợp