Bản dịch của từ Cowpat trong tiếng Việt

Cowpat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cowpat (Noun)

01

Một đống phân bò tròn phẳng.

A flat round deposit of cow dung.

Ví dụ

The farmer found a large cowpat in the social gathering area.

Người nông dân tìm thấy một đống phân bò lớn ở khu vực hội họp.

There isn't any cowpat near the community picnic site this year.

Năm nay không có phân bò nào gần địa điểm dã ngoại cộng đồng.

Is that cowpat from the cows at the local farm event?

Đống phân bò đó có phải từ những con bò ở sự kiện nông trại địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cowpat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cowpat

Không có idiom phù hợp