Bản dịch của từ Coxing trong tiếng Việt
Coxing
Verb
Coxing (Verb)
kˈɑksɨŋ
kˈɑksɨŋ
Ví dụ
I am coxing the university rowing team this semester.
Tôi đang làm người điều khiển đội chèo thuyền của trường đại học này.
She is not coxing for the competition this year.
Cô ấy không làm người điều khiển cho cuộc thi năm nay.
Are you coxing the crew for the upcoming regatta?
Bạn có phải là người điều khiển đội chèo thuyền cho cuộc đua sắp tới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Coxing
Không có idiom phù hợp