Bản dịch của từ Coxing trong tiếng Việt
Coxing

Coxing (Verb)
I am coxing the university rowing team this semester.
Tôi đang làm người điều khiển đội chèo thuyền của trường đại học này.
She is not coxing for the competition this year.
Cô ấy không làm người điều khiển cho cuộc thi năm nay.
Are you coxing the crew for the upcoming regatta?
Bạn có phải là người điều khiển đội chèo thuyền cho cuộc đua sắp tới không?
Họ từ
Từ "coxing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật để chỉ hành động điều chỉnh hoặc dàn xếp các yếu tố nhằm đạt được kết quả mong muốn. Thuật ngữ này có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường gặp trong các lĩnh vực chuyên môn như cơ khí hoặc điều khiển. Có thể có sự khác biệt trong ngữ nghĩa và sử dụng giữa Anh và Mỹ, nhưng nhìn chung, "coxing" không phải là từ thông dụng trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "coxing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "coquere", có nghĩa là "nấu" hoặc "chuẩn bị". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có liên quan đến việc tạo ra hoặc vận hành một quá trình nấu nướng hoặc chuẩn bị thực phẩm. Do đó, "coxing" phản ánh hành động trao đổi nhiệt và kỹ thuật nấu ăn, với ngữ nghĩa hiện tại nhấn mạnh đến nghệ thuật và khoa học trong việc chế biến thức ăn nhằm đạt được hương vị và chất lượng tối ưu.
Từ "coxing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó không phải là từ vựng thông dụng trong ngữ cảnh học thuật. Trong các lĩnh vực khác, "coxing" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghệ, thường liên quan đến các ứng dụng trong sản xuất hoặc vật liệu. Tuy nhiên, do tính chuyên biệt của nó, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.