Bản dịch của từ Coxswain trong tiếng Việt
Coxswain
Noun [U/C]
Coxswain (Noun)
Ví dụ
The coxswain guided the team during the 2022 rowing competition.
Coxswain đã hướng dẫn đội trong cuộc thi chèo thuyền năm 2022.
The coxswain did not steer the boat correctly in the last race.
Coxswain không điều khiển thuyền đúng cách trong cuộc đua cuối.
Who is the coxswain for the university's rowing team this year?
Ai là coxswain của đội chèo thuyền của trường năm nay?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Coxswain
Không có idiom phù hợp