Bản dịch của từ Coxswain trong tiếng Việt
Coxswain

Coxswain (Noun)
The coxswain guided the team during the 2022 rowing competition.
Coxswain đã hướng dẫn đội trong cuộc thi chèo thuyền năm 2022.
The coxswain did not steer the boat correctly in the last race.
Coxswain không điều khiển thuyền đúng cách trong cuộc đua cuối.
Who is the coxswain for the university's rowing team this year?
Ai là coxswain của đội chèo thuyền của trường năm nay?
Coxswain (tiếng Việt: người chỉ huy) là thuật ngữ chỉ người điều khiển và quản lý một chiếc thuyền, thường là thuyền chèo. Từ này xuất phát từ tiếng Anh và được sử dụng phổ biến trong các cuộc thi thể thao trên nước, đặc biệt là rowing. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, coxswain đều giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng trong bối cảnh khác nhau. Tại Anh, coxswain thường liên quan đến học viện quân sự và thể thao, trong khi tại Mỹ, nó phổ biến hơn trong môi trường thể thao.
Từ "coxswain" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cocca", nghĩa là thuyền. Qua thời gian, từ này được phát triển qua tiếng Pháp cổ "cocquain", ám chỉ người điều khiển thuyền. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ người chỉ huy và điều khiển thuyền trong các cuộc đua. Ngày nay, "coxswain" chỉ định người điều khiển thuyền trong các môn thể thao đua thuyền, thể hiện sự liên kết chặt chẽ với chức năng lãnh đạo và kỹ năng điều hướng.
Từ "coxswain" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi thảo luận về các môn thể thao nước hoặc hoạt động liên quan đến đội thuyền. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này không cao, chủ yếu tập trung trong các ngữ cảnh về thể thao, hàng hải và hoạt động ngoài trời. Trong các văn bản học thuật, "coxswain" thường được đề cập đến để mô tả vai trò quan trọng trong việc điều khiển và quản lý đội thuyền, tạo nên sự hiểu biết sâu sắc về kỹ thuật chèo thuyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp