Bản dịch của từ Coxswain trong tiếng Việt

Coxswain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coxswain (Noun)

01

Người lái thuyền, thuyền đua hoặc thuyền khác.

The person who steers a ships boat racing boat or other boat.

Ví dụ

The coxswain guided the team during the 2022 rowing competition.

Coxswain đã hướng dẫn đội trong cuộc thi chèo thuyền năm 2022.

The coxswain did not steer the boat correctly in the last race.

Coxswain không điều khiển thuyền đúng cách trong cuộc đua cuối.

Who is the coxswain for the university's rowing team this year?

Ai là coxswain của đội chèo thuyền của trường năm nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coxswain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coxswain

Không có idiom phù hợp