Bản dịch của từ Crab louse trong tiếng Việt

Crab louse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crab louse (Noun)

kɹæb laʊs
kɹæb laʊs
01

Một loại rận ký sinh, phthirus pubis, lây nhiễm vào vùng lông mu của con người.

A parasitic louse phthirus pubis that infests the human pubic region.

Ví dụ

Many people fear crab louse infestations in crowded living situations.

Nhiều người sợ bị nhiễm ký sinh trùng ghẻ ở nơi đông người.

Crab louse infections do not occur in clean environments.

Nhiễm ghẻ không xảy ra ở những nơi sạch sẽ.

Do crab louse infestations affect social interactions among teenagers?

Nhiễm ghẻ có ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội của thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crab louse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crab louse

Không có idiom phù hợp