Bản dịch của từ Crackerjack trong tiếng Việt

Crackerjack

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crackerjack (Adjective)

kɹˈækɚdʒæk
kɹˈækəɹdʒæk
01

Đặc biệt tốt.

Exceptionally good.

Ví dụ

She is a crackerjack student, always getting top scores.

Cô ấy là một học sinh xuất sắc, luôn đạt điểm cao nhất.

Not everyone can be as crackerjack as John in academics.

Không phải ai cũng có thể giỏi như John trong học vấn.

Is she considered a crackerjack in the social studies class?

Liệu cô ấy có được xem là xuất sắc trong lớp học về xã hội không?

Crackerjack (Noun)

kɹˈækɚdʒæk
kɹˈækəɹdʒæk
01

Một người hoặc vật đặc biệt tốt.

An exceptionally good person or thing.

Ví dụ

Sarah is a crackerjack at public speaking.

Sarah là một người giỏi trong việc nói chuyện công cộng.

Not everyone can be a crackerjack in social interactions.

Không phải ai cũng có thể là người giỏi trong giao tiếp xã hội.

Is John considered a crackerjack in the social media world?

Liệu John có được coi là người giỏi trong thế giới truyền thông xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crackerjack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crackerjack

Không có idiom phù hợp