Bản dịch của từ Crackpot trong tiếng Việt
Crackpot

Crackpot (Adjective)
Kỳ dị; không thực tế.
She is known for her crackpot ideas about social reform.
Cô ấy nổi tiếng với những ý tưởng kỳ quặc về cải cách xã hội.
His crackpot theories were dismissed by the academic community.
Các lý thuyết kỳ quặc của anh ấy đã bị cộng đồng học thuật bác bỏ.
Are crackpot solutions really the answer to our social problems?
Các giải pháp kỳ quặc có thực sự là câu trả lời cho vấn đề xã hội của chúng ta không?
Dạng tính từ của Crackpot (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Crackpot Crackpot | More crackpot Lập dị hơn | Most crackpot Người lập dị nhất |
Crackpot (Noun)
The crackpot in our neighborhood claims he can talk to aliens.
Người kỳ quặc trong khu phố của chúng tôi tuyên bố anh ấy có thể nói chuyện với người ngoài hành tinh.
She avoids inviting crackpots to her parties to maintain a calm atmosphere.
Cô tránh mời những người kỳ quặc đến tiệc của mình để duy trì không khí yên bình.
Do you think the crackpot's theories have any scientific basis at all?
Bạn có nghĩ rằng các lý thuyết của người kỳ quặc có bất kỳ cơ sở khoa học nào không?
Dạng danh từ của Crackpot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crackpot | Crackpots |
Họ từ
Từ "crackpot" chỉ những người có ý tưởng hoặc hành vi kỳ quặc, không thực tế hoặc phi lý. Trong tiếng Anh, từ này thường mang tính châm biếm và mô tả những cá nhân tin vào các lý thuyết không khoa học. Cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, từ này có thể mang tính nhẹ nhàng hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường thể hiện sự chỉ trích mạnh mẽ hơn.
Từ "crackpot" xuất phát từ hai từ tiếng Anh: "crack" có nghĩa là vết nứt và "pot" nghĩa là nồi. Nguồn gốc của từ này có thể được truy nguyên về phía trước thế kỷ 19, để chỉ những cá nhân có những ý tưởng kỳ lạ hoặc không hợp lý, thường giống như những vật thể không còn nguyên vẹn. Ngày nay, "crackpot" thường được dùng để mô tả những người có quan điểm hoặc lý thuyết phi lý, phản ánh tính chất không đáng tin cậy trong suy nghĩ của họ.
Từ "crackpot" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng để chỉ những ý tưởng hay lý thuyết không thực tế hoặc những người có quan điểm kỳ lạ, thường trong bối cảnh phê phán hoặc châm biếm. Trong các tình huống đời sống, từ này có thể được dùng trong thảo luận về các thuyết âm mưu hoặc các sản phẩm, dịch vụ không có cơ sở khoa học rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp