Bản dịch của từ Craftiness trong tiếng Việt

Craftiness

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Craftiness (Noun)

kɹˈæftinəs
kɹˈæftinəs
01

Phẩm chất của việc có kỹ năng đạt được mục đích của mình bằng sự lừa dối.

The quality of being skilled at achieving ones ends by deceit.

Ví dụ

Her craftiness helped her win the debate competition last year.

Sự khéo léo của cô ấy đã giúp cô giành chiến thắng trong cuộc thi tranh biện năm ngoái.

His craftiness did not impress the judges during the talent show.

Sự khéo léo của anh ấy không gây ấn tượng với ban giám khảo trong buổi biểu diễn tài năng.

Is craftiness necessary for success in today's competitive job market?

Sự khéo léo có cần thiết cho thành công trong thị trường việc làm cạnh tranh ngày nay không?

Dạng danh từ của Craftiness (Noun)

SingularPlural

Craftiness

-

Craftiness (Noun Countable)

kɹˈæftinəs
kɹˈæftinəs
01

Kỹ năng đạt được mục đích của mình bằng sự lừa dối.

Skill in achieving ones ends by deceit.

Ví dụ

Her craftiness helped her win the debate competition last week.

Sự khéo léo của cô ấy đã giúp cô chiến thắng cuộc thi tranh luận tuần trước.

His craftiness did not impress the judges during the social event.

Sự khéo léo của anh ấy không gây ấn tượng với các giám khảo trong sự kiện xã hội.

Can you recognize the craftiness in his social interactions?

Bạn có thể nhận ra sự khéo léo trong các tương tác xã hội của anh ấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/craftiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Craftiness

Không có idiom phù hợp