Bản dịch của từ Craftspeople trong tiếng Việt
Craftspeople

Craftspeople (Noun)
Many craftspeople create beautiful pottery in local art markets.
Nhiều nghệ nhân tạo ra đồ gốm đẹp tại các chợ nghệ thuật địa phương.
Not all craftspeople receive recognition for their hard work.
Không phải tất cả nghệ nhân đều nhận được sự công nhận cho công việc của họ.
How do craftspeople contribute to the local economy?
Nghệ nhân đóng góp như thế nào vào nền kinh tế địa phương?
Craftspeople (Noun Countable)
Một người có tay nghề cao trong một nghề cụ thể.
A person who is skilled in a particular craft.
Many craftspeople create unique handmade items for local markets in Chicago.
Nhiều người thợ thủ công tạo ra các sản phẩm độc đáo ở Chicago.
Not all craftspeople receive fair payment for their skilled work.
Không phải tất cả những người thợ thủ công đều nhận được tiền công hợp lý.
Do craftspeople in your area hold workshops for sharing their skills?
Có phải những người thợ thủ công ở khu vực của bạn tổ chức các buổi hội thảo không?
Từ "craftspeople" chỉ những cá nhân có kỹ năng chuyên môn trong nghệ thuật và nghề thủ công, thường liên quan đến việc tạo ra các sản phẩm thủ công chất lượng cao. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt ngữ nghĩa hay ngữ pháp đáng kể. Tuy nhiên, "craftsman" có thể được coi là hình thức nam tính, trong khi "craftswoman" chỉ người phụ nữ trong lĩnh vực này. Sự sử dụng từ "craftspeople" thể hiện sự bình đẳng giới trong nghề thủ công.
Từ "craftspeople" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "craft", xuất phát từ tiếng Trung Âu "kraft", có nghĩa là sức mạnh, sự khéo léo và tài năng. Gốc Latin "craftus" liên quan mật thiết đến khái niệm về sự tạo ra và chế tác sản phẩm bằng tay. Trong lịch sử, những người làm nghề thủ công đã đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và văn hóa, phản ánh giá trị của sự khéo léo và sáng tạo mà từ này tiếp tục thể hiện trong ý nghĩa hiện đại của nó.
Từ "craftspeople" có tần suất sử dụng thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và giới hạn của từ này. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến nghệ thuật, thủ công và ngành nghề, như trong các cuộc thảo luận về sự phát triển bền vững, bảo tồn văn hóa và giá trị của sản phẩm thủ công. Sự quan tâm đến nghề thủ công đã gia tăng trong các cuộc hội thảo và triển lãm nghệ thuật.