Bản dịch của từ Craftspeople trong tiếng Việt

Craftspeople

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Craftspeople (Noun)

kɹˈæfspipl
kɹˈæftspipl
01

Công nhân lành nghề làm mọi thứ bằng tay.

Skilled workers who make things by hand.

Ví dụ

Many craftspeople create beautiful pottery in local art markets.

Nhiều nghệ nhân tạo ra đồ gốm đẹp tại các chợ nghệ thuật địa phương.

Not all craftspeople receive recognition for their hard work.

Không phải tất cả nghệ nhân đều nhận được sự công nhận cho công việc của họ.

How do craftspeople contribute to the local economy?

Nghệ nhân đóng góp như thế nào vào nền kinh tế địa phương?

Craftspeople (Noun Countable)

kɹˈæfspipl
kɹˈæftspipl
01

Một người có tay nghề cao trong một nghề cụ thể.

A person who is skilled in a particular craft.

Ví dụ

Many craftspeople create unique handmade items for local markets in Chicago.

Nhiều người thợ thủ công tạo ra các sản phẩm độc đáo ở Chicago.

Not all craftspeople receive fair payment for their skilled work.

Không phải tất cả những người thợ thủ công đều nhận được tiền công hợp lý.

Do craftspeople in your area hold workshops for sharing their skills?

Có phải những người thợ thủ công ở khu vực của bạn tổ chức các buổi hội thảo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/craftspeople/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Craftspeople

Không có idiom phù hợp