Bản dịch của từ Craftsperson trong tiếng Việt

Craftsperson

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Craftsperson (Noun)

kɹˈæftspɚsən
kɹˈæftspɚsən
01

Người có kỹ năng làm đồ vật bằng tay (được sử dụng như một sự thay thế trung lập).

A person who is skilled at making things by hand used as a neutral alternative.

Ví dụ

Maria is a talented craftsperson who creates beautiful handmade jewelry.

Maria là một nghệ nhân tài năng, người tạo ra trang sức thủ công đẹp.

Not every craftsperson can sell their work at local markets.

Không phải nghệ nhân nào cũng có thể bán sản phẩm của họ tại chợ địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/craftsperson/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.