Bản dịch của từ Craftsperson trong tiếng Việt
Craftsperson

Craftsperson (Noun)
Người có kỹ năng làm đồ vật bằng tay (được sử dụng như một sự thay thế trung lập).
A person who is skilled at making things by hand used as a neutral alternative.
Maria is a talented craftsperson who creates beautiful handmade jewelry.
Maria là một nghệ nhân tài năng, người tạo ra trang sức thủ công đẹp.
Not every craftsperson can sell their work at local markets.
Không phải nghệ nhân nào cũng có thể bán sản phẩm của họ tại chợ địa phương.
Is the craftsperson at the fair offering workshops for beginners?
Nghệ nhân tại hội chợ có tổ chức các buổi workshop cho người mới không?
Từ "craftsperson" chỉ những cá nhân có kỹ năng đặc biệt trong việc tạo ra sản phẩm thủ công hoặc thực hiện các nghề mộc, kim hoàn, hoặc nghệ thuật. Từ này là một dạng trung lập về giới tính, thay thế cho các thuật ngữ truyền thống như "craftsman" (nam) và "craftswoman" (nữ). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này sử dụng tương tự nhau trong ngữ cảnh, tuy nhiên, "craftsperson" phổ biến hơn trong các phạm vi nhằm đề cao sự bình đẳng giới.
Từ "craftsperson" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "crafte", nghĩa là "hàng thủ công", và "person", từ tiếng Latinh "persona", nghĩa là "cá nhân" hay "vai trò". Kết hợp lại, "craftsperson" chỉ những người có kỹ năng tinh xảo trong nghề thủ công, thể hiện sự sáng tạo và tính chuyên nghiệp. Khái niệm này hiện nay không chỉ gắn liền với nghệ thuật truyền thống mà còn phản ánh giá trị văn hóa và xã hội trong việc tôn vinh tay nghề cá nhân.
Từ "craftsperson" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh nghệ thuật và thủ công, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các nghệ nhân có kỹ năng trong việc tạo ra các sản phẩm thủ công, đặc biệt là trong các hội chợ nghệ thuật hoặc triển lãm. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các đoạn văn nghiên cứu về văn hóa và nghề thủ công truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp