Bản dịch của từ Craftsperson trong tiếng Việt

Craftsperson

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Craftsperson (Noun)

kɹˈæftspɚsən
kɹˈæftspɚsən
01

Người có kỹ năng làm đồ vật bằng tay (được sử dụng như một sự thay thế trung lập).

A person who is skilled at making things by hand used as a neutral alternative.

Ví dụ

Maria is a talented craftsperson who creates beautiful handmade jewelry.

Maria là một nghệ nhân tài năng, người tạo ra trang sức thủ công đẹp.

Not every craftsperson can sell their work at local markets.

Không phải nghệ nhân nào cũng có thể bán sản phẩm của họ tại chợ địa phương.

Is the craftsperson at the fair offering workshops for beginners?

Nghệ nhân tại hội chợ có tổ chức các buổi workshop cho người mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/craftsperson/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Craftsperson

Không có idiom phù hợp