Bản dịch của từ Craniotomy trong tiếng Việt
Craniotomy

Craniotomy (Noun)
The craniotomy saved John’s life during his brain surgery last month.
Phẫu thuật craniotomy đã cứu sống John trong ca phẫu thuật não tháng trước.
A craniotomy is not always necessary for head injuries in children.
Phẫu thuật craniotomy không phải lúc nào cũng cần thiết cho chấn thương đầu ở trẻ em.
Is a craniotomy the best option for severe brain tumors?
Phẫu thuật craniotomy có phải là lựa chọn tốt nhất cho khối u não nặng không?
Craniotomy là một thuật ngữ y học chỉ thủ tục phẫu thuật mở lớp xương sọ để tiếp cận não hoặc các cấu trúc bên trong. Thủ thuật này thường được thực hiện để loại bỏ khối u, điều trị chấn thương hoặc kiểm tra tình trạng bệnh lý. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ "craniotomy" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, sự phổ biến và tần suất của thuật ngữ này có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực địa lý và cách thực hành y tế.
Từ "craniotomy" xuất phát từ tiếng Latinh "cranium", có nghĩa là "hộp sọ", và hậu tố Hy Lạp "-tome", nghĩa là "cắt". Nguồn gốc của từ này phản ánh quy trình phẫu thuật, trong đó phần của hộp sọ được cắt ra để truy cập vào não. Trong y học hiện đại, craniotomy thường được thực hiện để điều trị các tình trạng nghiêm trọng như chấn thương sọ não, khối u hoặc xuất huyết nội sọ, thể hiện sự kết hợp giữa lịch sử y học và tiến bộ công nghệ.
Từ "craniotomy" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi tập trung vào từ vựng chung. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh y tế khi thảo luận về các thủ thuật phẫu thuật. Ngoài ra, "craniotomy" thường được nhắc đến trong các bài báo nghiên cứu hoặc hội thảo về lĩnh vực thần kinh, nơi đề cập đến các can thiệp phẫu thuật để điều trị các vấn đề liên quan đến não.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp