Bản dịch của từ Crankiness trong tiếng Việt
Crankiness

Crankiness (Noun)
His crankiness during the meeting upset everyone, especially Jane and Tom.
Sự cáu kỉnh của anh ấy trong cuộc họp làm mọi người khó chịu, đặc biệt là Jane và Tom.
Her crankiness does not affect her ability to communicate with others.
Sự cáu kỉnh của cô ấy không ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp với người khác.
Is crankiness common among people during stressful social events like parties?
Sự cáu kỉnh có phổ biến ở mọi người trong các sự kiện xã hội căng thẳng như tiệc không?
Crankiness (Adjective)
Her crankiness during the meeting annoyed everyone present, including John.
Sự cáu kỉnh của cô ấy trong cuộc họp làm mọi người khó chịu, bao gồm cả John.
His crankiness does not help when discussing social issues with friends.
Sự cáu kỉnh của anh ấy không giúp ích gì khi thảo luận về vấn đề xã hội với bạn bè.
Is her crankiness affecting the group's social dynamics at all?
Liệu sự cáu kỉnh của cô ấy có ảnh hưởng đến động lực xã hội của nhóm không?
Họ từ
Crankiness là một danh từ chỉ trạng thái khó chịu, cáu kỉnh hoặc bực bội. Từ này thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc của một người khi họ không vui lòng hoặc dễ nổi nóng. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, British English có thể phổ biến hơn với các từ mô tả cảm xúc tương tự như "grumpiness".
Từ "crankiness" xuất phát từ động từ "crank", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cranck", chỉ tính chất hoặc hành động của việc quay hoặc xoay. Gốc Latin không rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến "cervix", nghĩa là cổ, chỉ sự khó chịu trong trạng thái cơ thể. Với ý nghĩa hiện tại, "crankiness" chỉ tính cách bực bội hoặc khó chịu, phản ánh sự không thoải mái về tâm lý hoặc thể chất, thường liên quan đến sự thay đổi tâm trạng bất ngờ.
Từ "crankiness" không thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xảy ra trong các ngữ cảnh thông thường, liên quan đến tâm trạng dễ cáu gắt hoặc khó chịu của cá nhân. Thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc mô tả cảm xúc, nó không phải là từ vựng chính thức cho các tình huống học thuật nhưng có thể được nhắc đến trong các bài viết về tâm lý học hoặc hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp