Bản dịch của từ Crashing bore trong tiếng Việt

Crashing bore

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crashing bore (Idiom)

ˈkræ.ʃɪŋˈbɔr
ˈkræ.ʃɪŋˈbɔr
01

Cái gì đó hoặc ai đó rất nhàm chán hoặc buồn tẻ.

Something or someone very boring or dull.

Ví dụ

The meeting was a crashing bore for everyone involved in the project.

Cuộc họp là một nỗi chán chường cho tất cả mọi người tham gia dự án.

Social media posts can sometimes be a crashing bore to users.

Các bài đăng trên mạng xã hội đôi khi có thể rất chán cho người dùng.

Is the lecture on social issues a crashing bore to you?

Bài giảng về các vấn đề xã hội có phải là một nỗi chán chường với bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crashing bore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crashing bore

Không có idiom phù hợp