Bản dịch của từ Crating trong tiếng Việt
Crating

Crating (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của thùng.
Present participle and gerund of crate.
She is crating donations for the charity event.
Cô ấy đang đóng gói quà tặng cho sự kiện từ thiện.
The volunteers are crating supplies for the homeless shelter.
Các tình nguyện viên đang đóng gói vật phẩm cho trại cứu trợ người vô gia cư.
He will be crating care packages for the elderly community.
Anh ấy sẽ đóng gói gói quà chăm sóc cho cộng đồng người cao tuổi.
Dạng động từ của Crating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crating |
Họ từ
Từ "crating" đề cập đến việc đóng gói hàng hóa vào thùng hoặc khung gỗ để bảo vệ chúng trong quá trình vận chuyển. Quá trình này thường được sử dụng trong ngành logistics và vận tải quốc tế. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về từ này. Tuy nhiên, từ "crate" (thùng) có thể được sử dụng phổ biến hơn trong văn hóa người nói tiếng Anh Mỹ, trong khi "crating" ít được đề cập hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ “crating” có nguồn gốc từ động từ Latin “creare,” có nghĩa là “tạo ra” hoặc “sản xuất.” Xuất phát từ thế kỷ 14, “crate” ban đầu dùng để chỉ các thùng chứa hàng hóa, cho thấy chính xác chức năng bảo vệ và vận chuyển sản phẩm. Với sự phát triển của ngôn ngữ tiếng Anh, “crating” hiện nay đề cập đến quá trình đóng gói sản phẩm vào thùng chứa, phản ánh sự kết hợp giữa việc sản xuất và bảo quản hàng hóa, thích ứng với nhu cầu thương mại hiện đại.
Từ "crating" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh logistics và vận chuyển, đặc biệt khi đề cập đến việc đóng gói hàng hóa trong thùng hoặc khay. Trong các tình huống kinh doanh, "crating" liên quan đến việc bảo vệ sản phẩm trong quá trình chuyển giao. Việc hiểu rõ thuật ngữ này có thể hỗ trợ thí sinh trong các bài kiểm tra tập trung vào chủ đề thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
