Bản dịch của từ Crating trong tiếng Việt

Crating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crating (Verb)

kɹˈeɪtɪŋ
kɹˈeɪtɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của thùng.

Present participle and gerund of crate.

Ví dụ

She is crating donations for the charity event.

Cô ấy đang đóng gói quà tặng cho sự kiện từ thiện.

The volunteers are crating supplies for the homeless shelter.

Các tình nguyện viên đang đóng gói vật phẩm cho trại cứu trợ người vô gia cư.

He will be crating care packages for the elderly community.

Anh ấy sẽ đóng gói gói quà chăm sóc cho cộng đồng người cao tuổi.

Dạng động từ của Crating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] In contrast, the largest pineapples are simply coated in wax and placed in before being shipped abroad [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023

Idiom with Crating

Không có idiom phù hợp