Bản dịch của từ Crate trong tiếng Việt
Crate
Noun [U/C]

Crate(Noun)
krˈeɪt
ˈkreɪt
Ví dụ
02
Một khối container lớn để vận chuyển hàng hóa
A large container for transporting goods
Ví dụ
Crate

Một khối container lớn để vận chuyển hàng hóa
A large container for transporting goods