Bản dịch của từ Crate trong tiếng Việt
Crate

Crate (Noun)
The homeless man lived in a crate on the sidewalk.
Người đàn ông vô gia cư sống trong một chiếc thùng trên vỉa hè.
The charity organization provided crates for shelter to the needy.
Tổ chức từ thiện cung cấp các chiếc thùng để che chở cho người nghèo.
The children played pretend spaceship using an old crate in the park.
Các em nhỏ chơi tàu vũ trụ giả bằng một chiếc thùng cũ ở công viên.
Thùng gỗ có thanh gỗ dùng để vận chuyển hàng hóa.
A slatted wooden case used for transporting goods.
The workers loaded the crates onto the truck for delivery.
Các công nhân đã tải những thùng gỗ lên xe tải để giao hàng.
The market received a shipment of new crates for the fruits.
Chợ nhận được một lô hàng thùng mới cho các loại trái cây.
She bought a vintage crate to use as a decorative storage box.
Cô ấy đã mua một chiếc thùng gỗ cổ điển để sử dụng làm hộp đựng trang trí.
Dạng danh từ của Crate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crate | Crates |
Kết hợp từ của Crate (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Orange crate Thùng cam | The volunteers delivered an orange crate to the community center yesterday. Các tình nguyện viên đã chuyển một thùng cam đến trung tâm cộng đồng hôm qua. |
Shipping crate Thùng vận chuyển | The shipping crate arrived on tuesday for the community event. Thùng hàng đã đến vào thứ ba cho sự kiện cộng đồng. |
Beer crate Thùng bia | We bought a beer crate for the party last saturday. Chúng tôi đã mua một thùng bia cho bữa tiệc thứ bảy tuần trước. |
Plastic crate Thùng nhựa | Many families use plastic crates for organizing food donations in shelters. Nhiều gia đình sử dụng thùng nhựa để tổ chức thực phẩm quyên góp trong nơi trú ẩn. |
Milk crate Thùng đựng sữa | The community used a milk crate for the food drive last month. Cộng đồng đã sử dụng một thùng sữa cho buổi quyên góp thực phẩm tháng trước. |
Crate (Verb)
Đóng gói (thứ gì đó) vào thùng để vận chuyển.
Pack something in a crate for transportation.
They crate donations for the charity event.
Họ đóng gói quà tặng trong thùng gỗ cho sự kiện từ thiện.
Volunteers crate food supplies for the homeless shelter.
Tình nguyện viên đóng gói nguồn cung thực phẩm cho trại cứu trợ người vô gia cư.
The organization crates clothes for disaster relief efforts.
Tổ chức đóng gói quần áo cho các nỗ lực cứu trợ thảm họa.
Dạng động từ của Crate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crating |
Họ từ
Từ "crate" chỉ một loại thùng hoặc hộp lớn, thường được làm bằng gỗ, nhựa hoặc kim loại, dùng để vận chuyển hoặc lưu trữ hàng hóa. Trong tiếng Anh, "crate" thông dụng trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, ở Anh, từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường được liên kết với các mặt hàng thương mại và sản phẩm tiêu dùng.
Từ "crate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crata", có nghĩa là "hộp" hoặc "giỏ". Trong quá trình phát triển, từ này đã được thông qua tiếng Pháp cổ "crate", chỉ về một cấu trúc chứa đựng hàng hóa. Ngày nay, "crate" thường được sử dụng để chỉ các khung gỗ hoặc nhựa dùng để chứa và vận chuyển hàng hóa, thể hiện sự kết hợp giữa chức năng bảo vệ và vận chuyển trong lưu thông hàng hóa hiện đại.
Từ "crate" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về logistics và vận chuyển hàng hóa. Trong phần Reading, "crate" thường xuất hiện trong các đoạn văn mô tả quy trình sản xuất hoặc bảo quản hàng hóa. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh liên quan đến đóng gói và lưu trữ, như trong thương mại và công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
