Bản dịch của từ Crate trong tiếng Việt

Crate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crate(Noun)

krˈeɪt
ˈkreɪt
01

Một chiếc hộp làm bằng gỗ được sử dụng để lưu trữ hoặc vận chuyển

A wooden box used for storage or shipping

Ví dụ
02

Một khối container lớn để vận chuyển hàng hóa

A large container for transporting goods

Ví dụ
03

Một khung để vận chuyển một thứ gì đó

A framework for causing something to be transported

Ví dụ