Bản dịch của từ Craving for sweets trong tiếng Việt
Craving for sweets

Craving for sweets (Noun)
Many students have a craving for sweets during exam periods.
Nhiều sinh viên có sự thèm muốn đồ ngọt trong kỳ thi.
She does not have a craving for sweets after dinner.
Cô ấy không có sự thèm muốn đồ ngọt sau bữa tối.
Do you often experience a craving for sweets at parties?
Bạn có thường cảm thấy thèm muốn đồ ngọt trong các bữa tiệc không?
"Cảm giác thèm ngọt" là trạng thái khao khát mạnh mẽ hoặc muốn tiêu thụ các món ăn có vị ngọt, thường liên quan đến các sản phẩm như chocolate, kẹo hoặc bánh ngọt. Tình trạng này có thể xuất phát từ những yếu tố sinh lý, tâm lý hoặc văn hóa. Trong tiếng Anh, cụm từ "craving for sweets" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách nói và sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, “sweets” thường ám chỉ kẹo và bánh kẹo, trong khi ở Mỹ, "candy" là thuật ngữ thông dụng hơn để chỉ các sản phẩm có đường.
Từ "craving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "crave", bắt nguồn từ tiếng Latinh "crevare", có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "mong mỏi". Thuật ngữ này đã phát triển để diễn tả cảm giác thèm muốn mãnh liệt, đặc biệt trong bối cảnh ẩm thực. Sự kết nối với nghĩa hiện tại thể hiện sự ham muốn ăn uống, đặc biệt là đối với đồ ngọt, phản ánh không chỉ nhu cầu sinh lý mà còn là một khía cạnh của tâm lý con người trong việc tìm kiếm niềm vui và sự thoả mãn.
Cụm từ "craving for sweets" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến tâm lý học, dinh dưỡng và thói quen ăn uống. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, nó có khả năng xuất hiện trong phần Speaking và Writing, đặc biệt trong các chủ đề về sức khỏe, lối sống hoặc thực phẩm. Bên cạnh đó, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh như thảo luận về thói quen ăn uống, những vấn đề dinh dưỡng, hoặc trong các bài viết chuyên sâu về tâm lý ăn uống.