Bản dịch của từ Craving for sweets trong tiếng Việt

Craving for sweets

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Craving for sweets (Noun)

kɹˈævɨnfɹəɡəstɚ
kɹˈævɨnfɹəɡəstɚ
01

Một cảm giác rất mạnh mẽ muốn một cái gì đó.

A very strong feeling of wanting something.

Ví dụ

Many students have a craving for sweets during exam periods.

Nhiều sinh viên có sự thèm muốn đồ ngọt trong kỳ thi.

She does not have a craving for sweets after dinner.

Cô ấy không có sự thèm muốn đồ ngọt sau bữa tối.

Do you often experience a craving for sweets at parties?

Bạn có thường cảm thấy thèm muốn đồ ngọt trong các bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/craving for sweets/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Craving for sweets

Không có idiom phù hợp