Bản dịch của từ Crazy about trong tiếng Việt
Crazy about
Crazy about (Idiom)
Rất nhiệt tình hoặc đam mê về một ai đó hoặc một cái gì đó.
Very enthusiastic or passionate about someone or something.
She is crazy about volunteering for community events.
Cô ấy rất đam mê tình nguyện cho các sự kiện cộng đồng.
He is not crazy about attending social gatherings.
Anh ấy không đam mê tham dự các buổi tụ tập xã hội.
Are you crazy about participating in charity fundraisers?
Bạn có đam mê tham gia các chương trình gây quỹ từ thiện không?
She is crazy about volunteering at the local community center.
Cô ấy rất đam mê về việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
He is not crazy about attending social events with large crowds.
Anh ấy không mê mẩn việc tham dự các sự kiện xã hội với đám đông đông đúc.
Cụm từ "crazy about" trong tiếng Anh có nghĩa là rất thích hoặc say mê một cái gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự yêu thích mãnh liệt đối với sở thích, món ăn, hoặc một người nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về mặt ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể có sự khác biệt nhẹ do các biểu hiện văn hóa trong hai khu vực.
Cụm từ "crazy about" có nguồn gốc từ tính từ "crazy", xuất phát từ tiếng Anh cổ "craesig", có nghĩa là điên loạn hoặc mất trí. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crazia", biểu thị cho sự mất kiểm soát. Qua thời gian, ý nghĩa đã chuyển biến và hiện nay "crazy about" được dùng để chỉ sự say mê mãnh liệt hoặc đam mê một điều gì đó, phản ánh sự cuồng nhiệt trong tình cảm hoặc sở thích.
Cụm từ "crazy about" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Speaking và Writing, nơi mà thí sinh diễn tả cảm xúc mãnh liệt hoặc sự đam mê. Trong Listening và Reading, cụm này có thể được tìm thấy trong các đoạn hội thoại tự nhiên hoặc văn bản mô tả sở thích. Ngoài bối cảnh này, "crazy about" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ sự yêu thích hoặc cuồng nhiệt đối với một sở thích hoặc một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp