Bản dịch của từ Creamery trong tiếng Việt
Creamery
Creamery (Noun)
The local creamery produces fresh cheese every week for the community.
Nhà máy sữa địa phương sản xuất phô mai tươi mỗi tuần cho cộng đồng.
The creamery does not offer vegan options for its dairy products.
Nhà máy sữa không cung cấp lựa chọn thuần chay cho sản phẩm từ sữa.
Is the creamery in our town open on weekends for visitors?
Nhà máy sữa trong thị trấn chúng ta có mở cửa vào cuối tuần không?
Creamery (Noun Countable)
The local creamery sells fresh cheese every Saturday at the market.
Nhà máy sản xuất sữa địa phương bán phô mai tươi mỗi thứ Bảy tại chợ.
There is no creamery in our small town for dairy products.
Không có nhà máy sản xuất sữa nào trong thị trấn nhỏ của chúng tôi.
Is the creamery in our area known for its ice cream flavors?
Nhà máy sản xuất sữa trong khu vực của chúng ta có nổi tiếng với các hương vị kem không?
Họ từ
"Creamery" là một danh từ chỉ cơ sở sản xuất sữa, đặc biệt là các sản phẩm từ sữa như kem và phô mai. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "dairy" để đề cập đến cùng một khái niệm. Cả hai đều có nghĩa tương tự, nhưng "creamery" nhấn mạnh việc sản xuất kem, trong khi "dairy" bao gồm cả quy trình nuôi dưỡng bò sữa và chế biến các sản phẩm từ sữa khác.
Từ "creamery" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cremor", có nghĩa là "kem". Bắt nguồn từ khoảng thế kỷ 19, từ này mô tả những cơ sở chế biến sữa, đặc biệt là sản xuất kem và bơ. Sự phát triển của ngành công nghiệp sữa đã dẫn đến việc hình thành các "creamery" như những địa điểm chứa đựng và chế biến sản phẩm từ sữa. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì mối liên hệ với các sản phẩm từ sữa, đặc biệt là kem.
Từ "creamery" ít xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề thực phẩm hoặc nông nghiệp. Trong nghiên cứu ngữ nghĩa, "creamery" thường được sử dụng để chỉ những cơ sở sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa như bơ, phô mai, hay kem. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về ngành công nghiệp thực phẩm, quảng cáo sản phẩm tươi, hoặc các chương trình nấu ăn, thể hiện sự quan tâm đến chất lượng và nguồn gốc thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp