Bản dịch của từ Creasing trong tiếng Việt
Creasing

Creasing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của nếp gấp.
Present participle and gerund of crease.
She is creasing the paper for her social project presentation.
Cô ấy đang gấp giấy cho bài thuyết trình dự án xã hội.
They are not creasing the fabric for the community event.
Họ không đang gấp vải cho sự kiện cộng đồng.
Is he creasing the documents for the social meeting tomorrow?
Anh ấy có đang gấp tài liệu cho cuộc họp xã hội ngày mai không?
Dạng động từ của Creasing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crease |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Creased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Creased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Creases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Creasing |
Họ từ
“Creasing” là danh từ chỉ hiện tượng hoặc quá trình hình thành nếp gấp trên bề mặt vật liệu, thường gặp ở vải vóc hoặc giấy. Trong ngữ cảnh may mặc, creasing có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, do đó quy trình làm phẳng và ủi được sử dụng để loại bỏ các nếp gấp. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên trong môi trường nói, người Mỹ có thể sử dụng “wrinkle” nhiều hơn để chỉ các nếp nhăn không mong muốn.
Từ "creasing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "crease", bắt nguồn từ tiếng Latinh "crescere", nghĩa là "tăng trưởng" hay "phát triển". Lịch sử sử dụng từ này có liên quan đến việc tạo ra nếp gấp hoặc đường chỉ trên bề mặt vật liệu, thường là vải. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự thay đổi trong việc tạo hình và quản lý các vật liệu, từ cách thức trang trí đến bảo quản. Hiện nay, "creasing" chủ yếu chỉ hành động tạo ra hoặc tồn tại các nếp gấp, thường đề cập đến quần áo hoặc giấy.
Từ "creasing" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi nội dung chủ yếu tập trung vào chủ đề tổng quát hơn. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả hình ảnh, thời trang, hoặc nghệ thuật, thường liên quan đến tình huống cần diễn đạt sự biến đổi hình dạng của vật thể. Vì vậy, từ này có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như may mặc, thiết kế và nghệ thuật.