Bản dịch của từ Creasing trong tiếng Việt

Creasing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creasing (Verb)

kɹˈisɨŋ
kɹˈisɨŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của nếp gấp.

Present participle and gerund of crease.

Ví dụ

She is creasing the paper for her social project presentation.

Cô ấy đang gấp giấy cho bài thuyết trình dự án xã hội.

They are not creasing the fabric for the community event.

Họ không đang gấp vải cho sự kiện cộng đồng.

Is he creasing the documents for the social meeting tomorrow?

Anh ấy có đang gấp tài liệu cho cuộc họp xã hội ngày mai không?

Dạng động từ của Creasing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crease

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Creased

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Creased

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Creases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Creasing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/creasing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Creasing

Không có idiom phù hợp