Bản dịch của từ Creatify trong tiếng Việt
Creatify

Creatify (Verb)
(chuyển tiếp) để thể hiện sáng tạo hơn; để sáng tạo.
Transitive to render more creative to creativize.
We can creatify our community projects by involving local artists.
Chúng ta có thể làm cho các dự án cộng đồng sáng tạo hơn bằng cách mời nghệ sĩ địa phương.
They do not creatify their social media campaigns effectively.
Họ không làm cho các chiến dịch truyền thông xã hội của mình sáng tạo hiệu quả.
How can we creatify our discussions on social issues?
Làm thế nào chúng ta có thể làm cho các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội sáng tạo hơn?
Từ "creatify" chưa được công nhận rộng rãi trong các từ điển tiếng Anh chính thống và có thể được xem là một thuật ngữ mới hoặc từ kết hợp. Nghĩa của nó thường liên quan đến quá trình sáng tạo hoặc khả năng tạo ra điều gì đó mới mẻ. Các từ biến thể như "create" và "creativity" có mặt trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng "creatify" thường không được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, do đó khó có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay nghĩa giữa hai biến thể này.
Từ "creatify" bắt nguồn từ gốc Latin "creare", có nghĩa là "tạo ra". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp "create" với hậu tố "-ify", biểu thị hành động biến đổi hoặc làm cho một điều gì đó xảy ra. Mặc dù "creatify" không phải là từ phổ biến trong tiếng Anh, nó được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật và công nghệ như một cách diễn đạt sáng tạo, nhấn mạnh vào quá trình tạo ra và cải thiện.
Từ "creatify" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), và do đó không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hay giao tiếp thông thường. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sáng tạo và công nghệ, nhằm diễn tả hành động hoặc quá trình làm cho một cái gì đó trở nên sáng tạo hơn. Tuy nhiên, tính chính xác và độ phổ biến của từ này vẫn chưa được công nhận rộng rãi trong các tài liệu ngôn ngữ chính thức.