Bản dịch của từ Creativize trong tiếng Việt
Creativize

Creativize (Verb)
(ngoại động) làm cho hoặc khiến cho có tính sáng tạo hơn, tăng thêm tính sáng tạo cho (cái gì đó); để sáng tạo.
Transitive to make or render more creative to add creativity to something to creatify.
Teachers should creativize social studies to engage students better.
Giáo viên nên làm cho môn xã hội sáng tạo hơn để thu hút học sinh.
They do not creativize discussions in their social programs.
Họ không làm cho các cuộc thảo luận trong chương trình xã hội trở nên sáng tạo.
How can we creativize our social outreach efforts effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể làm cho nỗ lực tiếp cận xã hội của mình sáng tạo hơn?
Từ "creativize" là một động từ xuất phát từ danh từ "creativity", có nghĩa là làm cho trở nên sáng tạo hoặc kích thích sự sáng tạo. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh và nghệ thuật để mô tả quá trình phát triển ý tưởng mới. Cả hình thức viết và phát âm của từ này đều giống nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, sự phổ biến của từ "creativize" chủ yếu nằm trong bối cảnh tiếng Anh Mỹ, không thường thấy trong tiếng Anh Anh.
Từ "creativize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "creare", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "sáng tạo". Tiền tố "creativ-" thể hiện sự liên quan đến tính sáng tạo. Vào giữa thế kỷ 20, từ này được hình thành nhằm diễn đạt quá trình biến đổi ý tưởng hoặc khái niệm thành sản phẩm sáng tạo. Sự kết hợp giữa ý nghĩa cổ điển và ngữ cảnh hiện đại cho thấy sự phát triển của tư duy sáng tạo trong lĩnh vực nghệ thuật và công nghiệp.
Từ "creativize" ít xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về ý tưởng đổi mới. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực quảng cáo, thiết kế và giáo dục, nơi việc khuyến khích tư duy sáng tạo là cần thiết. Dù không phải là một từ phổ biến, "creativize" mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển ý tưởng độc đáo và đổi mới.