Bản dịch của từ Creativize trong tiếng Việt

Creativize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creativize (Verb)

01

(ngoại động) làm cho hoặc khiến cho có tính sáng tạo hơn, tăng thêm tính sáng tạo cho (cái gì đó); để sáng tạo.

Transitive to make or render more creative to add creativity to something to creatify.

Ví dụ

Teachers should creativize social studies to engage students better.

Giáo viên nên làm cho môn xã hội sáng tạo hơn để thu hút học sinh.

They do not creativize discussions in their social programs.

Họ không làm cho các cuộc thảo luận trong chương trình xã hội trở nên sáng tạo.

How can we creativize our social outreach efforts effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể làm cho nỗ lực tiếp cận xã hội của mình sáng tạo hơn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Creativize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Creativize

Không có idiom phù hợp