Bản dịch của từ Creatinine trong tiếng Việt

Creatinine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creatinine (Noun)

kɹiˈætnin
kɹiˈætnin
01

Một hợp chất được tạo ra bởi quá trình chuyển hóa creatine và bài tiết qua nước tiểu.

A compound which is produced by metabolism of creatine and excreted in the urine.

Ví dụ

High creatinine levels indicate kidney issues in many social health studies.

Mức creatinine cao cho thấy vấn đề thận trong nhiều nghiên cứu sức khỏe xã hội.

Low creatinine levels do not guarantee good health in social contexts.

Mức creatinine thấp không đảm bảo sức khỏe tốt trong các bối cảnh xã hội.

What does creatinine reveal about social health disparities in communities?

Creatinine tiết lộ điều gì về sự chênh lệch sức khỏe xã hội trong cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/creatinine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Creatinine

Không có idiom phù hợp