Bản dịch của từ Creatinine trong tiếng Việt
Creatinine

Creatinine (Noun)
Một hợp chất được tạo ra bởi quá trình chuyển hóa creatine và bài tiết qua nước tiểu.
A compound which is produced by metabolism of creatine and excreted in the urine.
High creatinine levels indicate kidney issues in many social health studies.
Mức creatinine cao cho thấy vấn đề thận trong nhiều nghiên cứu sức khỏe xã hội.
Low creatinine levels do not guarantee good health in social contexts.
Mức creatinine thấp không đảm bảo sức khỏe tốt trong các bối cảnh xã hội.
What does creatinine reveal about social health disparities in communities?
Creatinine tiết lộ điều gì về sự chênh lệch sức khỏe xã hội trong cộng đồng?
Creatinine là một hợp chất hóa học được sản xuất từ quá trình chuyển hóa creatine trong cơ bắp. Nó thường được sử dụng như một chỉ số đánh giá chức năng thận trong các xét nghiệm máu và nước tiểu. Nồng độ creatinine cao có thể chỉ ra sự suy giảm chức năng thận. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, nó được dùng chủ yếu trong các nghiên cứu và thực hành liên quan đến sức khỏe thận.
Từ "creatinine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "creas", nghĩa là thịt, do creatine, chất tiền thân của creatinine, lần đầu tiên được phát hiện trong thịt. Creatinine xuất hiện lần đầu trong nghiên cứu y tế thế kỷ 19 với vai trò là sản phẩm phân hủy của creatine trong cơ thể, thường được sử dụng để đánh giá chức năng thận. Tham chiếu đến nguồn gốc sinh lý học của nó, creatinine hiện nay được biết đến như một chỉ số lâm sàng quan trọng để theo dõi tình trạng sức khỏe thận.
Creatinine là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến y tế và khoa học đời sống. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về chức năng thận hoặc khảo sát sức khỏe. Ngoài ra, creatinine thường được sử dụng trong các bối cảnh lâm sàng để đánh giá chức năng thận qua các xét nghiệm máu và nước tiểu.