Bản dịch của từ Creatine trong tiếng Việt

Creatine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creatine (Noun)

01

Một hợp chất được hình thành trong quá trình chuyển hóa protein và hiện diện trong nhiều mô sống. nó tham gia vào việc cung cấp năng lượng cho sự co cơ.

A compound formed in protein metabolism and present in much living tissue it is involved in the supply of energy for muscular contraction.

Ví dụ

Creatine helps athletes build muscle and improve their performance in sports.

Creatine giúp các vận động viên xây dựng cơ bắp và cải thiện hiệu suất thể thao.

Many people do not understand the benefits of creatine for fitness.

Nhiều người không hiểu lợi ích của creatine cho thể dục.

Is creatine safe for everyone to use in their workout routines?

Creatine có an toàn cho tất cả mọi người sử dụng trong chế độ tập luyện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Creatine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Creatine

Không có idiom phù hợp