Bản dịch của từ Creatine trong tiếng Việt
Creatine
Noun [U/C]
Creatine (Noun)
Ví dụ
Creatine helps athletes build muscle and improve their performance in sports.
Creatine giúp các vận động viên xây dựng cơ bắp và cải thiện hiệu suất thể thao.
Many people do not understand the benefits of creatine for fitness.
Nhiều người không hiểu lợi ích của creatine cho thể dục.
Is creatine safe for everyone to use in their workout routines?
Creatine có an toàn cho tất cả mọi người sử dụng trong chế độ tập luyện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Creatine
Không có idiom phù hợp