Bản dịch của từ Creatine trong tiếng Việt
Creatine
Creatine (Noun)
Creatine helps athletes build muscle and improve their performance in sports.
Creatine giúp các vận động viên xây dựng cơ bắp và cải thiện hiệu suất thể thao.
Many people do not understand the benefits of creatine for fitness.
Nhiều người không hiểu lợi ích của creatine cho thể dục.
Is creatine safe for everyone to use in their workout routines?
Creatine có an toàn cho tất cả mọi người sử dụng trong chế độ tập luyện không?
Creatine là một hợp chất hữu cơ tồn tại tự nhiên trong cơ thể, chủ yếu được tìm thấy trong cơ bắp. Nó đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất năng lượng cần thiết cho các hoạt động thể lực cường độ cao. Creatine thường được sử dụng dưới dạng thực phẩm chức năng để gia tăng hiệu suất thể thao. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng “creatine” với cách phát âm tương tự, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong cách viết các dạng khác như "creatine monohydrate".
Từ “creatine” xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kreas", nghĩa là "thịt". Từ nguyên này phản ánh nguồn gốc ban đầu của creatine, được phát hiện lần đầu trong thịt và một số nguồn thực phẩm động vật. Creatine được công nhận là một hợp chất có vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho cơ bắp và tế bào. Ngày nay, creatine thường được sử dụng như một chất bổ sung cho vận động viên để tăng cường hiệu suất thể thao.
Từ "creatine" xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh sức khỏe và thể hình, cụ thể trong các phần nói và viết. Trong các tình huống phổ biến, creatine thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống, bổ sung thể thao, và nghiên cứu về hiệu suất thể chất. Từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong tài liệu khoa học và y tế liên quan đến dinh dưỡng và thể thao.