Bản dịch của từ Credendum trong tiếng Việt
Credendum
Noun [U/C]
Credendum (Noun)
Ví dụ
Many people view kindness as a credendum in social relationships.
Nhiều người coi lòng tốt là một tín điều trong các mối quan hệ xã hội.
Trust is not a credendum for everyone in society today.
Sự tin tưởng không phải là một tín điều cho mọi người trong xã hội hôm nay.
Is compassion a credendum for modern social interactions?
Liệu lòng trắc ẩn có phải là một tín điều cho các tương tác xã hội hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Credendum
Không có idiom phù hợp