Bản dịch của từ Credendum trong tiếng Việt

Credendum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Credendum (Noun)

01

(thần học) điều đáng tin; một điều của đức tin.

Theology something to be believed an article of faith.

Ví dụ

Many people view kindness as a credendum in social relationships.

Nhiều người coi lòng tốt là một tín điều trong các mối quan hệ xã hội.

Trust is not a credendum for everyone in society today.

Sự tin tưởng không phải là một tín điều cho mọi người trong xã hội hôm nay.

Is compassion a credendum for modern social interactions?

Liệu lòng trắc ẩn có phải là một tín điều cho các tương tác xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Credendum cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Credendum

Không có idiom phù hợp