Bản dịch của từ Credendum trong tiếng Việt
Credendum

Credendum (Noun)
Many people view kindness as a credendum in social relationships.
Nhiều người coi lòng tốt là một tín điều trong các mối quan hệ xã hội.
Trust is not a credendum for everyone in society today.
Sự tin tưởng không phải là một tín điều cho mọi người trong xã hội hôm nay.
Is compassion a credendum for modern social interactions?
Liệu lòng trắc ẩn có phải là một tín điều cho các tương tác xã hội hiện đại không?
"Credendum" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "điều được tin tưởng" hoặc "sự tin cậy". Trong ngữ cảnh tôn giáo và triết học, từ này thường đề cập đến những quan niệm hoặc sự thật mà tín đồ hay người theo đạo chấp nhận là đúng. "Credendum" chủ yếu được sử dụng trong các văn bản học thuật và tôn giáo để nhấn mạnh tính chất của sự tin tưởng đối với các giáo lý hay học thuyết. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "credendum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "credere", có nghĩa là "tin tưởng". Trong tiếng Latinh, "credendum" chỉ việc mà người ta phải tin tưởng, thường được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo hoặc triết học. Qua thời gian, nghĩa của từ đã được mở rộng để chỉ những điều mà con người cần tin tưởng hoặc có lòng tin. Hiện nay, nó còn được dùng để chỉ khía cạnh của sự tin cậy và uy tín trong các lĩnh vực như tâm lý học và nghiên cứu xã hội.
Từ "credendum" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong triết học và thần học để chỉ các điều được tin là đúng. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể được sử dụng trong các thảo luận về niềm tin, lý thuyết và các vấn đề đức tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp