Bản dịch của từ Credibly trong tiếng Việt
Credibly

Credibly (Adverb)
She spoke credibly about the charity's impact on the community.
Cô ấy nói đáng tin về tác động của tổ chức từ thiện đối với cộng đồng.
The expert's research findings were presented credibly to the audience.
Các kết quả nghiên cứu của chuyên gia được trình bày đáng tin trước khán giả.
The witness testified credibly in court about the events he witnessed.
Nhân chứng đã làm chứng đáng tin tại tòa về những sự kiện mà anh ta chứng kiến.
Họ từ
Từ "credibly" là một trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "credible", nghĩa là đáng tin cậy hoặc có thể chấp nhận được. "Credibly" thường được sử dụng để chỉ sự thể hiện hoặc truyền đạt thông tin với mức độ tin cậy cao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, phát âm hoặc nghĩa, được sử dụng trong các bối cảnh chính thức và nghiên cứu để tăng tính thuyết phục cho lập luận hoặc thông tin được cung cấp.
Từ "credibly" xuất phát từ tiếng Latin "credibilis", có nghĩa là "đáng tin cậy". "Credibilis" được hình thành từ gốc động từ "credere" (tin tưởng). Trong ngữ cảnh hiện đại, "credibly" được sử dụng để chỉ khả năng hoặc phẩm chất của một nguồn thông tin, cá nhân hoặc ý kiến có thể được tin cậy và được công nhận. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu ngày càng cao về độ tin cậy trong thông tin trong xã hội hiện đại.
Từ "credibly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về lòng tin, độ tin cậy trong thông tin hoặc nguồn tài liệu. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tính chính xác của thông tin, lý thuyết khoa học, hoặc phê bình trong báo chí, nhấn mạnh vào việc xác nhận sự đáng tin cậy của ý kiến hoặc dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



