Bản dịch của từ Credibly trong tiếng Việt

Credibly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Credibly (Adverb)

kɹˈɛdəbli
kɹˈɛdəbli
01

Theo cách có thể tin tưởng hoặc tin tưởng.

In a way that is possible to believe or trust.

Ví dụ

She spoke credibly about the charity's impact on the community.

Cô ấy nói đáng tin về tác động của tổ chức từ thiện đối với cộng đồng.

The expert's research findings were presented credibly to the audience.

Các kết quả nghiên cứu của chuyên gia được trình bày đáng tin trước khán giả.

The witness testified credibly in court about the events he witnessed.

Nhân chứng đã làm chứng đáng tin tại tòa về những sự kiện mà anh ta chứng kiến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/credibly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] It also helped me to support my arguments with research and data, making my presentation more persuasive [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] Besides, there are guarantees for the accuracy and of newspapers after censorship and editing procedures [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày 05/03/2020
[...] On the one hand, some people believe a permanent job is more important because of the stability and it brings [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày 05/03/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày 05/03/2020
[...] In addition, staying loyal to one job results in higher as many employers view prioritizing job security as an indicator of organizational commitment [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày 05/03/2020

Idiom with Credibly

Không có idiom phù hợp