Bản dịch của từ Creepy feeling trong tiếng Việt
Creepy feeling

Creepy feeling (Adjective)
Gây ra cảm giác sợ hãi hoặc khó chịu khó chịu.
Causing an unpleasant feeling of fear or unease.
The abandoned house gave me a creepy feeling.
Ngôi nhà bỏ hoang khiến tôi cảm thấy rùng mình.
Being alone in the dark alley was not creepy.
Đơn độc trong hẻm tối không rùng mình.
Do you ever get a creepy feeling in crowded places?
Bạn có bao giờ cảm thấy rùng mình ở nơi đông người không?
Creepy feeling (Noun)
I had a creepy feeling during the interview.
Tôi có cảm giác rùng rợn trong buổi phỏng vấn.
She never experiences a creepy feeling in social situations.
Cô ấy không bao giờ trải qua cảm giác rùng rợn trong tình huống xã hội.
Do you often have a creepy feeling when meeting new people?
Bạn có thường xuyên cảm thấy rùng rợn khi gặp người mới không?
"Creepy feeling" là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh dùng để mô tả cảm giác bất an, khó chịu hoặc sợ hãi, thường xuất hiện trong những tình huống bất ngờ, kỳ quái hoặc khi gặp phải những điều khiến con người cảm thấy không thoải mái. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về mặt ngữ nghĩa cũng như cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng các từ như "spooky" hoặc "eerie" để truyền tải cảm xúc tương tự với sắc thái khác nhau.
Từ "creepy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "creopan", có nghĩa là "để bò" hoặc "hành động nhẹ nhàng". Từ này liên quan đến cảm giác rùng rợn hay sự bất an, thường gợi lên hình ảnh của những điều không được chào đón hoặc không nên có. Trong bối cảnh hiện đại, "creepy" được sử dụng để mô tả cảm xúc không thoải mái, thường liên quan đến những tình huống, hành vi hoặc nhân vật gây sợ hãi, phản ánh sự bất thường trong mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "creepy feeling" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, liên quan đến cảm xúc và trải nghiệm cá nhân. Trong bối cảnh này, nó thường diễn tả cảm giác không thoải mái, lo âu hoặc sợ hãi, thường liên quan đến những tình huống như gặp gỡ người lạ hoặc khám phá nơi chốn hoang vắng. Ngoài IELTS, từ ngữ này cũng thường được sử dụng trong văn học và điện ảnh để mô tả tâm trạng nhân vật, tạo nên không khí căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp