Bản dịch của từ Creepy feeling trong tiếng Việt

Creepy feeling

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creepy feeling (Adjective)

kɹˈipifˌilɨŋ
kɹˈipifˌilɨŋ
01

Gây ra cảm giác sợ hãi hoặc khó chịu khó chịu.

Causing an unpleasant feeling of fear or unease.

Ví dụ

The abandoned house gave me a creepy feeling.

Ngôi nhà bỏ hoang khiến tôi cảm thấy rùng mình.

Being alone in the dark alley was not creepy.

Đơn độc trong hẻm tối không rùng mình.

Do you ever get a creepy feeling in crowded places?

Bạn có bao giờ cảm thấy rùng mình ở nơi đông người không?

Creepy feeling (Noun)

kɹˈipifˌilɨŋ
kɹˈipifˌilɨŋ
01

Một cảm giác đặc trưng bởi sự sợ hãi hoặc khó chịu.

A feeling characterized by fear or unease.

Ví dụ

I had a creepy feeling during the interview.

Tôi có cảm giác rùng rợn trong buổi phỏng vấn.

She never experiences a creepy feeling in social situations.

Cô ấy không bao giờ trải qua cảm giác rùng rợn trong tình huống xã hội.

Do you often have a creepy feeling when meeting new people?

Bạn có thường xuyên cảm thấy rùng rợn khi gặp người mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/creepy feeling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Creepy feeling

Không có idiom phù hợp