Bản dịch của từ Crepitation trong tiếng Việt
Crepitation

Crepitation (Noun)
The crepitation of fireworks excited the crowd during the festival.
Âm thanh nổ lách tách của pháo làm đám đông phấn khích trong lễ hội.
There was no crepitation during the silent protest last week.
Không có âm thanh nổ lách tách nào trong cuộc biểu tình im lặng tuần trước.
Did you hear the crepitation from the fireworks last night?
Bạn có nghe thấy âm thanh nổ lách tách từ pháo đêm qua không?
Crepitation (Verb)
The crowd began to crepitate as the fireworks started at 8 PM.
Đám đông bắt đầu phát ra tiếng nổ khi pháo hoa bắt đầu lúc 8 giờ tối.
The audience did not crepitate during the quiet moments of the speech.
Khán giả không phát ra tiếng nổ trong những khoảnh khắc im lặng của bài phát biểu.
Did the audience crepitate when the band played their first song?
Khán giả có phát ra tiếng nổ khi ban nhạc chơi bài hát đầu tiên không?
Họ từ
Crepitation là một thuật ngữ y học chỉ âm thanh lạo xạo hoặc nổ phát ra từ các khớp hoặc mô trong cơ thể, thường xảy ra do sự chuyển động của không khí hoặc chất lỏng trong các mô. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh chẩn đoán và mô tả các tình trạng bệnh lý. Trong tiếng Anh, "crepitation" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết hay phát âm, nhưng trong một số trường hợp, ở Anh, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh y học.
Từ "crepitation" xuất phát từ tiếng Latinh "crepitare", có nghĩa là "kêu lách cách" hoặc "nổ lạch bạch". Từ này liên quan đến âm thanh hoặc sự va chạm giữa các vật thể, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ âm thanh phát ra từ phổi khi có sự dịch chuyển không bình thường của không khí. Qua thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm bất kỳ âm thanh khô khan, nổ lách cách nào, phản ánh rõ ràng mối liên hệ giữa âm thanh và hình thức hoặc trạng thái vật lý đang được miêu tả.
Từ "crepitation" chỉ sự phát ra âm thanh nứt nẻ, tiếng kêu lách cách, thường xuất hiện trong bối cảnh y học hoặc nghiên cứu âm thanh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không xuất hiện thường xuyên, chủ yếu có mặt trong phần đọc và viết liên quan đến các chủ đề khoa học. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng trong mô tả các hiện tượng tự nhiên, như tiếng động từ khớp hoặc xương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp