Bản dịch của từ Crepitation trong tiếng Việt

Crepitation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crepitation (Noun)

kɹɛpɪtˈeɪʃn
kɹɛpɪtˈeɪʃn
01

Một chuỗi âm thanh chói tai ngắn ngủi.

A series of short sharp crackling sounds.

Ví dụ

The crepitation of fireworks excited the crowd during the festival.

Âm thanh nổ lách tách của pháo làm đám đông phấn khích trong lễ hội.

There was no crepitation during the silent protest last week.

Không có âm thanh nổ lách tách nào trong cuộc biểu tình im lặng tuần trước.

Did you hear the crepitation from the fireworks last night?

Bạn có nghe thấy âm thanh nổ lách tách từ pháo đêm qua không?

Crepitation (Verb)

kɹɛpɪtˈeɪʃn
kɹɛpɪtˈeɪʃn
01

Tạo ra một loạt âm thanh răng rắc ngắn và sắc nét.

Make a series of short sharp crackling sounds.

Ví dụ

The crowd began to crepitate as the fireworks started at 8 PM.

Đám đông bắt đầu phát ra tiếng nổ khi pháo hoa bắt đầu lúc 8 giờ tối.

The audience did not crepitate during the quiet moments of the speech.

Khán giả không phát ra tiếng nổ trong những khoảnh khắc im lặng của bài phát biểu.

Did the audience crepitate when the band played their first song?

Khán giả có phát ra tiếng nổ khi ban nhạc chơi bài hát đầu tiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crepitation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crepitation

Không có idiom phù hợp