Bản dịch của từ Crackling trong tiếng Việt
Crackling
Crackling (Noun)
The students wore crackling during the graduation ceremony last June.
Các sinh viên đã mặc crackling trong buổi lễ tốt nghiệp vào tháng Sáu.
Not every student at St Johns College has a crackling.
Không phải sinh viên nào ở St Johns College cũng có crackling.
Do all students wear crackling at St Johns College events?
Tất cả sinh viên có mặc crackling trong các sự kiện của St Johns College không?
Việc tạo ra các vết nứt hoặc báo cáo nhỏ, sắc nét, thường xuyên lặp đi lặp lại.
The making of small sharp cracks or reports frequently repeated.
The crackling of the fire kept us warm during the winter night.
Tiếng lách tách của ngọn lửa giữ ấm cho chúng tôi trong đêm đông.
There was no crackling from the speakers during the concert.
Không có tiếng lách tách nào từ loa trong buổi hòa nhạc.
Did you hear the crackling sound from the old radio?
Bạn có nghe thấy tiếng lách tách từ cái radio cũ không?
Many dog owners buy crackling for their pets every month.
Nhiều chủ chó mua thức ăn cho chó từ crackling mỗi tháng.
Some people do not consider crackling a healthy dog food option.
Một số người không coi crackling là lựa chọn thức ăn cho chó lành mạnh.
Is crackling still popular among dog owners today?
Crackling vẫn phổ biến trong số các chủ chó ngày nay chứ?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp