Bản dịch của từ Crackling trong tiếng Việt

Crackling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crackling (Noun)

kɹˈæklɪŋ
kɹˈæklɪŋ
01

Ba sọc nhung đeo trên tay áo của sinh viên trường st john's college, cambridge.

Three stripes of velvet worn on the sleeves of students at st johns college cambridge.

Ví dụ

The students wore crackling during the graduation ceremony last June.

Các sinh viên đã mặc crackling trong buổi lễ tốt nghiệp vào tháng Sáu.

Not every student at St Johns College has a crackling.

Không phải sinh viên nào ở St Johns College cũng có crackling.

Do all students wear crackling at St Johns College events?

Tất cả sinh viên có mặc crackling trong các sự kiện của St Johns College không?

02

Việc tạo ra các vết nứt hoặc báo cáo nhỏ, sắc nét, thường xuyên lặp đi lặp lại.

The making of small sharp cracks or reports frequently repeated.

Ví dụ

The crackling of the fire kept us warm during the winter night.

Tiếng lách tách của ngọn lửa giữ ấm cho chúng tôi trong đêm đông.

There was no crackling from the speakers during the concert.

Không có tiếng lách tách nào từ loa trong buổi hòa nhạc.

Did you hear the crackling sound from the old radio?

Bạn có nghe thấy tiếng lách tách từ cái radio cũ không?

03

(lỗi thời, thường ở số nhiều) thức ăn cho chó, làm từ phế thải của mỡ tan chảy.

Obsolete usually in the plural food for dogs made from the refuse of tallow melting.

Ví dụ

Many dog owners buy crackling for their pets every month.

Nhiều chủ chó mua thức ăn cho chó từ crackling mỗi tháng.

Some people do not consider crackling a healthy dog food option.

Một số người không coi crackling là lựa chọn thức ăn cho chó lành mạnh.

Is crackling still popular among dog owners today?

Crackling vẫn phổ biến trong số các chủ chó ngày nay chứ?

Dạng danh từ của Crackling (Noun)

SingularPlural

Crackling

Cracklings

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crackling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crackling

Không có idiom phù hợp