Bản dịch của từ Crackling trong tiếng Việt
Crackling
Crackling (Noun)
The students wore crackling during the graduation ceremony last June.
Các sinh viên đã mặc crackling trong buổi lễ tốt nghiệp vào tháng Sáu.
Not every student at St Johns College has a crackling.
Không phải sinh viên nào ở St Johns College cũng có crackling.
Do all students wear crackling at St Johns College events?
Tất cả sinh viên có mặc crackling trong các sự kiện của St Johns College không?
Việc tạo ra các vết nứt hoặc báo cáo nhỏ, sắc nét, thường xuyên lặp đi lặp lại.
The making of small sharp cracks or reports frequently repeated.
The crackling of the fire kept us warm during the winter night.
Tiếng lách tách của ngọn lửa giữ ấm cho chúng tôi trong đêm đông.
There was no crackling from the speakers during the concert.
Không có tiếng lách tách nào từ loa trong buổi hòa nhạc.
Did you hear the crackling sound from the old radio?
Bạn có nghe thấy tiếng lách tách từ cái radio cũ không?
Many dog owners buy crackling for their pets every month.
Nhiều chủ chó mua thức ăn cho chó từ crackling mỗi tháng.
Some people do not consider crackling a healthy dog food option.
Một số người không coi crackling là lựa chọn thức ăn cho chó lành mạnh.
Is crackling still popular among dog owners today?
Crackling vẫn phổ biến trong số các chủ chó ngày nay chứ?
Dạng danh từ của Crackling (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crackling | Cracklings |
Họ từ
Crackling là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ âm thanh nứt nẻ hoặc xao động, thường xảy ra khi nhiệt độ thay đổi hoặc khi vật liệu như gỗ bị đun nóng. Trong ẩm thực, crackling còn đề cập đến lớp da giòn bên ngoài thịt heo đã được nướng. Trong tiếng Anh Anh, crackling thường được sử dụng để mô tả âm thanh của lửa, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thiên về mô tả món ăn. Sự khác biệt về phát âm có thể thấy rõ trong cách nhấn âm và ngữ điệu giữa hai phiên bản.
Từ "crackling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "craclen", có nghĩa là phát ra âm thanh lạo xạo. Từ này có liên quan đến gốc Latin "crepitare", có nghĩa là tạo ra tiếng nổ. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ âm thanh nhỏ, không thể đoán trước, đến hiện tại nó được sử dụng để miêu tả các âm thanh nhẹ nhàng, giòn, thường liên quan đến thực phẩm như thịt hay ngô khi chế biến. Sự kết nối này thể hiện rõ nét trong nghĩa hiện tại, gợi nhớ đến sự hấp dẫn của âm thanh khi thưởng thức.
Từ "crackling" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, liên quan đến âm thanh hoặc trạng thái của vật thể khi bị làm nóng hoặc phá vỡ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh của thức ăn khi chiên hoặc nướng, hoặc âm thanh phát ra từ lửa. Khả năng xảy ra ở môi trường tự nhiên cũng như trong các tình huống ẩm thực cho thấy tính phổ biến và sự liên quan của từ này trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp