Bản dịch của từ Crépon trong tiếng Việt

Crépon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crépon (Noun)

kɹˈipən
kɹˈipən
01

Một loại vải giống như bánh crêpe, nhưng nặng hơn và có hiệu ứng nhăn rõ rệt hơn.

A fabric resembling crêpe but heavier and with a more pronounced crinkled effect.

Ví dụ

The dress was made of crépon, giving it a unique texture.

Chiếc váy được làm từ crépon, tạo nên một kết cấu độc đáo.

The designer did not choose crépon for the summer collection.

Nhà thiết kế đã không chọn crépon cho bộ sưu tập mùa hè.

Is crépon a popular fabric choice for social events?

Liệu crépon có phải là lựa chọn vải phổ biến cho sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crépon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crépon

Không có idiom phù hợp