Bản dịch của từ Crépon trong tiếng Việt
Crépon

Crépon (Noun)
Một loại vải giống như bánh crêpe, nhưng nặng hơn và có hiệu ứng nhăn rõ rệt hơn.
A fabric resembling crêpe but heavier and with a more pronounced crinkled effect.
The dress was made of crépon, giving it a unique texture.
Chiếc váy được làm từ crépon, tạo nên một kết cấu độc đáo.
The designer did not choose crépon for the summer collection.
Nhà thiết kế đã không chọn crépon cho bộ sưu tập mùa hè.
Is crépon a popular fabric choice for social events?
Liệu crépon có phải là lựa chọn vải phổ biến cho sự kiện xã hội không?
Từ "crépon" trong tiếng Pháp được dùng để chỉ loại vải có bề mặt nhăn, thường được sử dụng trong may mặc. Đặc điểm nổi bật của crépon là tính đàn hồi và khả năng rủ xuống tự nhiên, tạo nên vẻ đẹp sinh động cho trang phục. Trong tiếng Anh, từ tương đương có thể là "crêpe". Khác với tiếng Pháp, sử dụng tiếng Anh "crêpe" chủ yếu chỉ đến loại vải nhẹ, mịn, không nhấn mạnh về bề mặt nhăn.
Từ "crépon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được hình thành từ động từ "creper" có nghĩa là "gấp lại" hoặc "nhăn". "Crépon" ban đầu được sử dụng để chỉ vải có bề mặt nhăn nheo, thường được làm từ lụa hoặc cotton. Vào thế kỷ 19, nó trở thành một thuật ngữ phổ biến trong ngành thời trang, tượng trưng cho sự tinh tế và sang trọng. Ngày nay, “crépon” vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến chất liệu vải, thể hiện sự nhấn mạnh vào các đặc điểm thẩm mỹ và tactile trong thiết kế.
Từ "crépon" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc về từ vựng chuyên ngành và không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Trong các bối cảnh khác, "crépon" chủ yếu được sử dụng trong ngành thời trang và dệt may, để chỉ loại vải nhăn hoặc có kết cấu đặc biệt, thường được ứng dụng trong sản xuất trang phục và phụ kiện.