Bản dịch của từ Crescendoed trong tiếng Việt
Crescendoed

Crescendoed (Verb)
Để tăng cường độ hoặc âm lượng liên tục.
To increase in intensity or volume continuously.
The crowd crescendoed with excitement during the concert last night.
Đám đông tăng dần sự phấn khích trong buổi hòa nhạc tối qua.
The noise did not crescendo during the peaceful protest in Washington.
Âm thanh không tăng dần trong cuộc biểu tình hòa bình ở Washington.
Did the applause crescendo at the end of the performance?
Có phải tiếng vỗ tay đã tăng dần vào cuối buổi biểu diễn không?
Họ từ
"Crescendoed" là dạng quá khứ của động từ "crescendo", có nguồn gốc từ tiếng Ý, mang nghĩa là tăng dần về âm lượng hoặc cường độ trong âm nhạc. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng dần dần trong cảm xúc hoặc diễn biến. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt rõ rệt, tuy nhiên, trong thực tế, thuyết trình và văn bản nghệ thuật có thể có xu hướng sử dụng từ này phổ biến hơn trong các bối cảnh âm nhạc.
Từ "crescendoed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crescere", có nghĩa là "tăng trưởng" hoặc "phát triển". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc để chỉ sự gia tăng dần dần về âm lượng. Trong thế kỷ 19, "crescendo" trở nên phổ biến hơn, không chỉ trong âm nhạc mà còn trong ngôn ngữ thể hiện sự gia tăng hoặc tích tụ của một điều gì đó. Hiện nay, "crescendoed" được sử dụng để mô tả sự gia tăng mạnh mẽ trong một tình huống hay cảm xúc, phản ánh lịch sử phát triển từ ngữ nghĩa ban đầu của nó.
Từ "crescendoed" không phải là từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh âm nhạc, nó chỉ quá trình gia tăng âm lượng hoặc cường độ, thường xuất hiện trong các tác phẩm phân tích nghệ thuật hoặc mô tả trải nghiệm âm thanh. Từ này cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự gia tăng cảm xúc hoặc căng thẳng trong các tình huống cụ thể, như trong văn học hay phê bình văn hóa.