Bản dịch của từ Crescendoed trong tiếng Việt

Crescendoed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crescendoed (Verb)

kɹɨsˈɛndəd
kɹɨsˈɛndəd
01

Để tăng cường độ hoặc âm lượng liên tục.

To increase in intensity or volume continuously.

Ví dụ

The crowd crescendoed with excitement during the concert last night.

Đám đông tăng dần sự phấn khích trong buổi hòa nhạc tối qua.

The noise did not crescendo during the peaceful protest in Washington.

Âm thanh không tăng dần trong cuộc biểu tình hòa bình ở Washington.

Did the applause crescendo at the end of the performance?

Có phải tiếng vỗ tay đã tăng dần vào cuối buổi biểu diễn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crescendoed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crescendoed

Không có idiom phù hợp