Bản dịch của từ Cried trong tiếng Việt
Cried

Cried (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cry.
Simple past and past participle of cry.
She cried when she heard about the charity event's cancellation.
Cô ấy đã khóc khi nghe tin sự kiện từ thiện bị hủy.
He didn't cry during the social gathering last weekend.
Anh ấy đã không khóc trong buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần trước.
Did you cry when you saw the community support video?
Bạn có khóc khi xem video ủng hộ cộng đồng không?
Dạng động từ của Cried (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crying |
Họ từ
Từ "cried" là dạng quá khứ của động từ "cry", có nghĩa là khóc hoặc phát ra âm thanh do cảm xúc như buồn bã hay đau khổ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi để diễn tả hành động khóc. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cried" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, đặc biệt trong văn hóa diễn đạt cảm xúc.
Từ "cried" bắt nguồn từ động từ Latinh "queri", có nghĩa là "than van" hoặc "kêu la". Trong tiếng Anh, "cried" là hình thức quá khứ của "cry", xuất phát từ hình thái mở rộng của "quere", có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "kêu than". Qua các thế kỷ, ý nghĩa của từ này đã phát triển để không chỉ mang nghĩa thể hiện sự đau buồn mà còn bao gồm các trạng thái cảm xúc khác nhau như vui mừng hoặc tức giận. Việc này phản ánh sự đa dạng trong biểu đạt cảm xúc của con người.
Từ "cried" xuất hiện với tần suất trung bình ở cả bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc các sự kiện diễn ra trong quá khứ. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng để diễn tả nỗi buồn, sự phản kháng hoặc những khoảnh khắc hạnh phúc, thường gắn liền với các trải nghiệm nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp