Bản dịch của từ Criminality trong tiếng Việt
Criminality

Criminality (Noun)
The rise in criminality in urban areas is a cause for concern.
Sự tăng vọng tội phạm trong khu vực đô thị là nguyên nhân lo lắng.
Efforts to reduce criminality through community programs have been successful.
Các nỗ lực giảm tội phạm thông qua các chương trình cộng đồng đã thành công.
The government is implementing new policies to combat criminality effectively.
Chính phủ đang triển khai các chính sách mới để chống lại tội phạm một cách hiệu quả.
Dạng danh từ của Criminality (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Criminality | - |
Họ từ
Tội phạm học (criminality) là khái niệm chỉ trạng thái hoặc hành vi phạm tội của cá nhân hoặc nhóm trong xã hội. Thuật ngữ này thường được nghiên cứu trong bối cảnh luật pháp, tâm lý học và xã hội học để hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tội phạm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa của từ này, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "criminality" xuất phát từ gốc Latin "criminalis", mang nghĩa liên quan đến tội phạm, từ "crimen" có nghĩa là tội ác. Thuật ngữ này được hình thành vào khoảng thế kỷ 19, khi nghiên cứu về tội phạm học và hành vi tội phạm trở nên phổ biến. Kết nối với nghĩa hiện tại, "criminality" đề cập đến tính chất hoặc trạng thái của việc tham gia vào hoạt động phạm pháp, phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu xã hội học và luật pháp.
Từ "criminality" thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội, pháp luật và an ninh công cộng. Mặc dù ít phổ biến trong Reading và Listening, nó vẫn có thể được gặp trong văn bản liên quan đến tội phạm học hoặc báo cáo nghiên cứu. Trong ngữ cảnh khác, "criminality" thường được sử dụng để mô tả các hành vi phạm tội và tính chất của tội phạm trong các nghiên cứu nghiên cứu xã hội hoặc pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



