Bản dịch của từ Cringing trong tiếng Việt

Cringing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cringing (Verb)

kɹˈɪndʒɪŋ
kɹˈɪndʒɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của cringe.

Present participle and gerund of cringe.

Ví dụ

I am cringing at the awkward silence during the meeting.

Tôi đang cảm thấy xấu hổ vì sự im lặng ng awkward trong cuộc họp.

She is not cringing when her friend tells a bad joke.

Cô ấy không cảm thấy xấu hổ khi bạn cô ấy kể một câu đùa dở.

Are you cringing at the embarrassing photo from last year's party?

Bạn có đang cảm thấy xấu hổ về bức ảnh ngượng ngùng từ bữa tiệc năm ngoái không?

Dạng động từ của Cringing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cringe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cringed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cringed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cringes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cringing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cringing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cringing

Không có idiom phù hợp