Bản dịch của từ Cringing trong tiếng Việt
Cringing

Cringing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cringe.
Present participle and gerund of cringe.
I am cringing at the awkward silence during the meeting.
Tôi đang cảm thấy xấu hổ vì sự im lặng ng awkward trong cuộc họp.
She is not cringing when her friend tells a bad joke.
Cô ấy không cảm thấy xấu hổ khi bạn cô ấy kể một câu đùa dở.
Are you cringing at the embarrassing photo from last year's party?
Bạn có đang cảm thấy xấu hổ về bức ảnh ngượng ngùng từ bữa tiệc năm ngoái không?
Dạng động từ của Cringing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cringe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cringed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cringed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cringes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cringing |
Họ từ
Từ “cringing” được sử dụng để miêu tả cảm giác gượng gạo hoặc xấu hổ, thường liên quan đến sự không thoải mái khi chứng kiến hành động hoặc lời nói của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, “cringing” thường được dùng để chỉ cảm xúc này một cách rộng rãi hơn, bao gồm cả sự phản ứng tiêu cực với những tình huống cảm xúc. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể hạn chế nghĩa này hơn vào những trường hợp cụ thể. Thể hiện âm thanh cũng giữ nguyên như nhau, nhưng không khí văn hóa và ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt.
Từ "cringing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cringan", xuất phát từ tiếng Đức cổ "kringan", có nghĩa là "co lại" hoặc "rút lui". Đặc điểm này thể hiện sự phản ứng của cơ thể khi gặp phải tình huống không thoải mái hoặc xấu hổ. Nhờ vậy, "cringing" hiện nay được sử dụng để chỉ cảm giác khó chịu, xấu hổ hoặc sự không thoải mái trong ngữ cảnh xã hội, phản ánh trạng thái tâm lý của con người trước những tình huống tiêu cực.
Từ "cringing" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về cảm xúc hoặc phản ứng xã hội. Từ này thường được dùng để mô tả cảm giác không thoải mái, xấu hổ hoặc sự châm biếm trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận văn hóa hoặc xã hội, "cringing" có thể được áp dụng để nói về các biểu hiện cảm xúc khi có sự xung đột giá trị hoặc hành vi không phù hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp